Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 16-10-2022

Hôm nay chủ nhật, ngày 25-05-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

63

29

94

G.7

897

744

956

G.6

7907

7448

9479

8958

4514

9017

3633

7565

5492

G.5

5216

6045

4515

G.4

17371

04766

35343

15461

70041

46403

03838

56544

36595

98343

49334

63787

44173

59498

39337

60217

36686

56067

75133

06524

12232

G.3

48416

37093

20668

53241

75059

00083

G.2

07789

56724

24809

G.1

37297

45108

19858

ĐB

836904

222143

320350

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
07,3,489
16,64,75,7
2-9,44
3843,7,3,2
48,3,14,5,4,3,1,3-
5-86,9,8,0
63,6,185,7
79,13-
8976,3
97,3,75,84,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 15-10-2022

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 15/10/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

31

02

12

G.7

529

425

345

G.6

6410

8985

0396

9775

6915

1361

8069

7662

5945

G.5

7256

8228

9936

G.4

94886

63118

44111

81027

98775

17010

08638

55774

32346

07981

73525

40062

21758

48868

32134

59607

65163

35125

95163

70751

33183

G.3

39001

27871

53706

42040

69869

29448

G.2

59520

28613

12834

G.1

74624

55020

96830

ĐB

376514

632109

031897

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
012,6,97
10,8,1,0,45,32
29,7,0,45,8,5,05
31,8-6,4,4,0
4-6,05,5,8
5681
6-1,2,89,2,3,3,9
75,15,4-
85,613
96-7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 14-10-2022

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 14/10/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

75

69

G.7

751

170

G.6

1666

2352

1728

2748

9081

5368

G.5

8419

0630

G.4

56910

34645

25986

94724

36447

77354

19390

74319

46551

41930

95758

23839

19240

34317

G.3

64206

05402

04226

93593

G.2

68845

53910

G.1

52928

46016

ĐB

747877

749535

ĐầuGia LaiNinh Thuận
06,2-
19,09,7,0,6
28,4,86
3-0,0,9,5
45,7,58,0
51,2,41,8
669,8
75,70
861
903

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 13-10-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 13/10/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

28

05

23

G.7

260

432

207

G.6

0820

4736

1453

9373

1888

1681

2126

5838

3441

G.5

6721

7555

0862

G.4

80977

08978

13171

52089

88849

79640

78803

44188

54074

11453

46384

88177

27767

15606

36151

14700

42670

83455

93862

88953

45588

G.3

98888

16233

34362

26613

61047

06047

G.2

69258

43681

81935

G.1

13996

82369

94383

ĐB

016107

798484

534400

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
03,75,67,0,0
1-3-
28,0,1-3,6
36,328,5
49,0-1,7,7
53,85,31,5,3
607,2,92,2
77,8,13,4,70
89,88,1,8,4,1,48,3
96--

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 12-10-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 12/10/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

32

10

G.7

524

067

G.6

8063

6041

5491

4077

1443

0778

G.5

1693

0004

G.4

89867

86258

40722

11013

84563

56587

15632

94078

59616

78036

50214

72339

73106

90632

G.3

85687

57439

05595

54377

G.2

39553

20066

G.1

19119

56346

ĐB

446963

636473

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-4,6
13,90,6,4
24,2-
32,2,96,9,2
413,6
58,3-
63,7,3,37,6
7-7,8,8,7,3
87,7-
91,35

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 11-10-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 11/10/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

78

32

G.7

091

204

G.6

9334

5579

1084

8684

3257

1551

G.5

9574

1571

G.4

67913

47550

61705

33409

35748

67110

85447

14822

17752

67007

10020

39039

90413

16444

G.3

44836

33191

77993

20872

G.2

87653

17588

G.1

02548

28442

ĐB

178707

265325

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
05,9,74,7
13,03
2-2,0,5
34,62,9
48,7,84,2
50,37,1,2
6--
78,9,41,2
844,8
91,13

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 10-10-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 10/10/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

58

68

G.7

903

732

G.6

1546

3902

2575

9440

4397

6370

G.5

4877

4592

G.4

98314

40675

68481

93280

93276

66915

88152

87821

10927

91628

84597

44629

71209

62739

G.3

09681

61502

28618

47402

G.2

59119

10722

G.1

13440

35923

ĐB

327032

488036

ĐầuHuếPhú Yên
03,2,29,2
14,5,98
2-1,7,8,9,2,3
322,9,6
46,00
58,2-
6-8
75,7,5,60
81,0,1-
9-7,2,7
in kq xsmt