Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 23-10-2022

Hôm nay chủ nhật, ngày 25-05-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

49

15

86

G.7

301

387

576

G.6

2669

4590

2553

0800

3009

5474

6319

6127

9626

G.5

0379

5155

2116

G.4

85384

94880

26818

92869

47053

78682

07476

16493

68991

61634

32500

74483

69097

04928

98311

21029

95762

44283

30551

77471

82038

G.3

26306

20055

11218

74391

37926

89100

G.2

00488

19241

83579

G.1

11716

82099

37607

ĐB

789185

271859

752286

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
01,60,9,00,7
18,65,89,6,1
2-87,6,9,6
3-48
491-
53,3,55,91
69,9-2
79,646,1,9
84,0,2,8,57,36,3,6
903,1,7,1,9-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 22-10-2022

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 22/10/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

62

22

38

G.7

276

857

711

G.6

6926

2444

9768

3388

1672

4873

6030

7021

0542

G.5

5770

7147

2991

G.4

37458

98635

61538

70474

06985

54860

37188

44829

01672

51821

10352

13939

17579

04644

29099

63899

57969

99362

47683

17976

65445

G.3

75452

71286

19579

27348

08462

43510

G.2

60212

43231

09213

G.1

75149

76888

09006

ĐB

508319

432888

462218

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0--6
12,9-1,0,3,8
262,9,11
35,89,18,0
44,97,4,82,5
58,27,2-
62,8,0-9,2,2
76,0,42,3,2,9,96
85,8,68,8,83
9--1,9,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 21-10-2022

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 21/10/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

32

24

G.7

542

411

G.6

5864

4415

0218

3032

8153

0991

G.5

8101

5047

G.4

86828

10605

94454

78090

21596

54326

74975

77180

89761

46841

75261

55025

93535

93257

G.3

99182

55151

59231

38946

G.2

15877

07936

G.1

25969

87825

ĐB

193067

997754

ĐầuGia LaiNinh Thuận
01,5-
15,81
28,64,5,5
322,5,1,6
427,1,6
54,13,7,4
64,9,71,1
75,7-
820
90,61

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 20-10-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 20/10/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

89

27

74

G.7

785

383

785

G.6

3879

9595

5873

2798

6517

9020

8303

7087

5012

G.5

3216

2070

2781

G.4

86903

18498

11219

36410

67609

72294

24810

07698

94127

66070

27900

05633

28675

22168

33205

93805

60958

80644

06130

88375

92624

G.3

80467

89196

37322

69833

12767

54622

G.2

51487

51366

84839

G.1

39224

99686

71341

ĐB

028549

639029

274615

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
03,903,5,5
16,9,0,072,5
247,0,7,2,94,2
3-3,30,9
49-4,1
5--8
678,67
79,30,0,54,5
89,5,73,65,7,1
95,8,4,68,8-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 19-10-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 19/10/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

41

77

G.7

182

231

G.6

3835

7302

7126

7789

2032

5841

G.5

9651

3512

G.4

48203

32575

68193

43841

62830

20075

10943

91714

37887

32866

69418

32081

26529

12518

G.3

34149

36497

65124

85812

G.2

15162

49803

G.1

85793

80777

ĐB

299570

861224

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
02,33
1-2,4,8,8,2
269,4,4
35,01,2
41,1,3,91
51-
626
75,5,07,7
829,7,1
93,7,3-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 18-10-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 18/10/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

48

83

G.7

665

276

G.6

1732

4014

0524

1108

1990

0808

G.5

1747

4691

G.4

30732

24218

69489

76706

00023

75978

18627

95405

52672

49984

31156

51234

27765

64573

G.3

29487

39785

06741

49574

G.2

52449

83506

G.1

81860

38761

ĐB

852173

594548

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
068,8,5,6
14,8-
24,3,7-
32,24
48,7,91,8
5-6
65,05,1
78,36,2,3,4
89,7,53,4
9-0,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 17-10-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 17/10/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

50

51

G.7

672

046

G.6

3741

8117

8665

4739

6118

7678

G.5

4014

7107

G.4

24315

96607

96150

93376

62568

61190

68578

89083

72529

16053

50891

38943

00398

15995

G.3

24442

97294

04288

61066

G.2

40397

90316

G.1

94712

19469

ĐB

936589

594322

ĐầuHuếPhú Yên
077
17,4,5,28,6
2-9,2
3-9
41,26,3
50,01,3
65,86,9
72,6,88
893,8
90,4,71,8,5
in kq xsmt