XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 5-11-2022

Hôm nay chủ nhật, ngày 25-05-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

22

10

57

G.7

942

662

685

G.6

7674

4753

2527

4082

9464

3061

6862

3182

8443

G.5

4025

7334

4999

G.4

22220

60653

63890

72982

48521

49887

52226

63410

24989

94102

79338

21453

79215

82811

79724

72627

93705

08219

62544

21662

58271

G.3

85999

80352

48401

93071

25540

13107

G.2

50250

96133

51154

G.1

20742

13977

69435

ĐB

378184

039799

231739

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-2,15,7
1-0,0,5,19
22,7,5,0,1,6-4,7
3-4,8,35,9
42,2-3,4,0
53,3,2,037,4
6-2,4,12,2
741,71
82,7,42,95,2
90,999

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 4-11-2022

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 04/11/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

95

78

G.7

404

710

G.6

6278

8602

3181

7893

1923

4327

G.5

9973

9998

G.4

98250

65705

39005

35829

02665

86640

49781

52899

13238

74865

04566

20497

44192

81112

G.3

16905

01207

76558

98192

G.2

41186

46938

G.1

54541

15280

ĐB

426461

136847

ĐầuGia LaiNinh Thuận
04,2,5,5,5,7-
1-0,2
293,7
3-8,8
40,17
508
65,15,6
78,38
81,1,60
953,8,9,7,2,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 3-11-2022

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 03/11/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

16

64

77

G.7

227

572

413

G.6

4101

0981

1641

4915

1257

9073

7792

5453

9317

G.5

9713

9310

4007

G.4

38559

17368

88576

33259

50389

93011

08850

20320

94235

71971

97593

26678

06902

92679

96045

69137

92357

22347

33555

69547

05436

G.3

63230

36570

16630

93889

93191

46132

G.2

91966

73356

70014

G.1

13023

24933

03862

ĐB

485958

169790

162422

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0127
16,3,15,03,7,4
27,302
305,0,37,6,2
41-5,7,7
59,9,0,87,63,7,5
68,642
76,02,3,1,8,97
81,99-
9-3,02,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 2-11-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 02/11/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

88

35

G.7

866

824

G.6

5450

8454

9758

6995

2087

8098

G.5

3642

8042

G.4

00035

13471

45875

08712

39345

75752

68730

37976

35849

21959

00769

81500

33034

17772

G.3

65743

34135

54907

61356

G.2

88157

89414

G.1

43019

69851

ĐB

209146

972290

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-0,7
12,94
2-4
35,0,55,4
42,5,3,62,9
50,4,8,2,79,6,1
669
71,56,2
887
9-5,8,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 1-11-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 01/11/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

40

15

G.7

295

781

G.6

0805

1848

5059

5500

0151

9412

G.5

3904

4233

G.4

13082

57195

76848

01396

38122

66914

75411

41022

53502

12627

22428

35032

13435

59452

G.3

94191

91269

76389

55334

G.2

90608

04610

G.1

15665

32838

ĐB

944259

954306

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
05,4,80,2,6
14,15,2,0
222,7,8
3-3,2,5,4,8
40,8,8-
59,91,2
69,5-
7--
821,9
95,5,6,1-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 31-10-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 31/10/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

59

37

G.7

808

749

G.6

0410

3313

2453

0240

4795

1514

G.5

7360

2484

G.4

61217

90747

34245

58683

06155

67239

16741

52336

90491

19984

50941

94722

96923

35582

G.3

28852

56385

21428

63358

G.2

52636

51857

G.1

20960

33851

ĐB

268682

783630

ĐầuHuếPhú Yên
08-
10,3,74
2-2,3,8
39,67,6,0
47,5,19,0,1
59,3,5,28,7,1
60,0-
7--
83,5,24,4,2
9-5,1

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 30-10-2022

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 30/10/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

25

13

76

G.7

381

978

225

G.6

9712

7828

4855

7225

3208

7928

7985

8024

7557

G.5

4161

2229

8760

G.4

47643

50688

86695

50130

89010

99622

39849

88936

49890

14895

70726

00618

88761

42976

52857

44671

04961

64880

45740

60916

92771

G.3

67440

31142

38744

17996

40346

48690

G.2

58911

95122

91100

G.1

74788

20651

00089

ĐB

091545

447591

281225

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0-80
12,0,13,86
25,8,25,8,9,6,25,4,5
306-
43,9,0,2,540,6
5517,7
6110,1
7-8,66,1,1
81,8,8-5,0,9
950,5,6,10
in kq xsmt