XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 19-11-2022

Hôm nay chủ nhật, ngày 25-05-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

94

45

91

G.7

927

188

066

G.6

7441

0546

3087

3699

7085

8123

5328

5951

9843

G.5

5958

2922

8221

G.4

28668

11848

25946

88456

96190

11921

71477

21492

60453

88017

46927

62439

02631

36809

40640

32679

12572

75304

63989

16573

14297

G.3

84277

85549

28619

47366

05345

95753

G.2

27947

09291

70834

G.1

57664

80781

74435

ĐB

876623

513265

899230

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-94
1-7,9-
27,1,33,2,78,1
3-9,14,5,0
41,6,8,6,9,753,0,5
58,631,3
68,46,56
77,7-9,2,3
878,5,19
94,09,2,11,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 18-11-2022

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 18/11/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

84

66

G.7

213

196

G.6

0193

0202

3813

6572

1332

6505

G.5

2275

7944

G.4

11359

78817

69996

30274

18949

28910

78888

78975

36015

84287

43187

70539

52457

45833

G.3

81946

08823

54483

97529

G.2

51129

19448

G.1

53838

69162

ĐB

051264

959715

ĐầuGia LaiNinh Thuận
025
13,3,7,05,5
23,99
382,9,3
49,64,8
597
646,2
75,42,5
84,87,7,3
93,66

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 17-11-2022

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 17/11/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

72

32

71

G.7

388

764

353

G.6

0732

4774

4508

3475

0617

3944

2573

9595

3010

G.5

4130

8341

7637

G.4

00172

95755

97878

10021

76116

76905

24274

22623

43066

48370

86148

96738

58242

44399

47362

62202

68307

12006

90744

84359

33988

G.3

76040

97036

41611

84934

21417

35644

G.2

35432

05938

48564

G.1

14088

05532

65092

ĐB

246429

708171

084460

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
08,5-2,7,6
167,10,7
21,93-
32,0,6,22,8,4,8,27
404,1,8,24,4
55-3,9
6-4,62,4,0
72,4,2,8,45,0,11,3
88,8-8
9-95,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 16-11-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 16/11/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

23

62

G.7

958

818

G.6

7575

4152

9507

4662

1299

1593

G.5

8226

1435

G.4

36096

56951

19730

82897

19788

34060

06210

58377

67807

02310

39022

26692

20269

37940

G.3

24926

92253

22862

90144

G.2

53363

86937

G.1

49653

91458

ĐB

773808

226848

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
07,87
108,0
23,6,62
305,7
4-0,4,8
58,2,1,3,38
60,32,2,9,2
757
88-
96,79,3,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 15-11-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 15/11/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

22

63

G.7

141

853

G.6

5103

0422

8466

1201

9955

7145

G.5

4456

2140

G.4

43806

39251

31606

46182

94473

04757

01417

81923

43912

94788

48018

01228

92241

89387

G.3

56433

28154

44728

66149

G.2

98317

52404

G.1

55423

53976

ĐB

139769

502884

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
03,6,61,4
17,72,8
22,2,33,8,8
33-
415,0,1,9
56,1,7,43,5
66,93
736
828,7,4
9--

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 14-11-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 14/11/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

18

87

G.7

801

358

G.6

7569

5629

0448

6293

6893

4074

G.5

8180

8000

G.4

49183

34667

48371

30306

60120

38104

19207

61937

72964

18762

40163

35144

82281

00325

G.3

88895

51652

76971

03266

G.2

74618

71757

G.1

50207

68436

ĐB

071817

974705

ĐầuHuếPhú Yên
01,6,4,7,70,5
18,8,7-
29,05
3-7,6
484
528,7
69,74,2,3,6
714,1
80,37,1
953,3

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 13-11-2022

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 13/11/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

51

91

41

G.7

821

481

913

G.6

9390

2681

9723

6963

6259

6443

7515

7570

8626

G.5

6958

8857

8619

G.4

29353

17673

89823

23362

30474

95657

84119

03905

45355

84111

60891

81954

32980

76021

10345

49689

93464

16913

57981

04569

92329

G.3

42179

61890

26151

92888

15246

65129

G.2

26186

54671

73874

G.1

92447

37548

71156

ĐB

207612

519859

563304

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0-54
19,213,5,9,3
21,3,316,9,9
3---
473,81,5,6
51,8,3,79,7,5,4,1,96
6234,9
73,4,910,4
81,61,0,89,1
90,01,1-
in kq xsmt