Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 26-11-2022

Hôm nay chủ nhật, ngày 25-05-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

17

83

36

G.7

150

756

869

G.6

3186

1575

9235

3281

0376

2550

2115

1849

5909

G.5

7777

9002

0341

G.4

03253

93664

84102

62713

86726

72487

76243

47472

84181

04682

26771

27154

17496

20836

87054

00670

95669

61208

49348

53378

83469

G.3

31243

78528

54130

69469

35405

19159

G.2

04387

62738

82081

G.1

49314

28874

67840

ĐB

234365

343497

829741

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0229,8,5
17,3,4-5
26,8--
356,0,86
43,3-9,1,8,0,1
50,36,0,44,9
64,599,9,9
75,76,2,1,40,8
86,7,73,1,1,21
9-6,7-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 25-11-2022

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 25/11/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

56

52

G.7

569

289

G.6

3658

2292

8688

8776

8152

9495

G.5

6272

4338

G.4

26588

44968

69425

36209

18318

91314

42016

85955

50963

10331

58302

08171

79632

47937

G.3

67561

34316

94075

07083

G.2

06919

60144

G.1

67261

65456

ĐB

738250

849005

ĐầuGia LaiNinh Thuận
092,5
18,4,6,6,9-
25-
3-8,1,2,7
4-4
56,8,02,2,5,6
69,8,1,13
726,1,5
88,89,3
925

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 24-11-2022

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 24/11/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

68

73

32

G.7

134

655

634

G.6

1318

1899

4528

3089

1019

9155

8482

8961

5645

G.5

9420

7440

3751

G.4

30859

63083

27211

73379

13440

63320

56824

57329

40276

40794

36720

02922

55306

51740

08424

53892

54032

70175

43300

25388

09495

G.3

80639

65062

16068

60760

71791

42343

G.2

82039

35394

37467

G.1

60794

79879

81502

ĐB

113652

428887

316523

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-60,2
18,19-
28,0,0,49,0,24,3
34,9,9-2,4,2
400,05,3
59,25,51
68,28,01,7
793,6,95
839,72,8
99,44,42,5,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 23-11-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 23/11/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

99

58

G.7

350

520

G.6

5157

1402

9936

2806

9014

0888

G.5

7667

0640

G.4

61966

77122

88827

37610

57797

59670

92313

10705

36493

97870

70629

35175

24828

37670

G.3

12223

24006

12054

82180

G.2

11925

83086

G.1

30812

57702

ĐB

163055

069787

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
02,66,5,2
10,3,24
22,7,3,50,9,8
36-
4-0
50,7,58,4
67,6-
700,5,0
8-8,0,6,7
99,73

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 22-11-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 22/11/2022

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

55

98

G.7

040

009

G.6

3200

5229

5619

8737

1504

3013

G.5

1596

4559

G.4

75547

33259

40690

97097

84140

10132

41750

35634

07052

98354

85307

56447

19811

63950

G.3

27147

98278

19017

19605

G.2

76520

49546

G.1

82066

96511

ĐB

000057

422094

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
009,4,7,5
193,1,7,1
29,0-
327,4
40,7,0,77,6
55,9,0,79,2,4,0
66-
78-
8--
96,0,78,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 21-11-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 21/11/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

53

38

G.7

136

625

G.6

5090

9838

3011

4266

1483

6227

G.5

0358

4595

G.4

63159

22647

11585

17520

32885

49064

93840

73373

22111

32189

37012

11188

39184

94366

G.3

92820

03400

26283

55020

G.2

24105

07672

G.1

75694

50967

ĐB

079141

376288

ĐầuHuếPhú Yên
00,5-
111,2
20,05,7,0
36,88
47,0,1-
53,8,9-
646,6,7
7-3,2
85,53,9,8,4,3,8
90,45

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 20-11-2022

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 20/11/2022

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

80

74

02

G.7

815

486

946

G.6

8058

6185

8276

0728

8421

8842

5241

9905

4425

G.5

1705

0430

2971

G.4

80897

59969

69518

01289

54259

44690

80839

44761

79613

45621

33107

40717

47673

60056

38763

63522

62794

42994

80562

35604

21598

G.3

48880

02725

91409

05126

12124

34067

G.2

38130

80804

54819

G.1

36659

32116

96809

ĐB

103652

828475

445077

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
057,9,42,5,4,9
15,83,7,69
258,1,1,65,2,4
39,00-
4-26,1
58,9,9,26-
6913,2,7
764,3,51,7
80,5,9,06-
97,0-4,4,8
in kq xsmt