Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 3-1-2023

Hôm nay thứ 4, ngày 11-06-2025
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

89

06

G.7

282

172

G.6

0761

3783

8080

4995

0453

4783

G.5

7838

5298

G.4

23471

98137

74569

91527

32067

69664

28131

35728

99291

61569

06186

59871

68594

71963

G.3

98809

02394

43407

39942

G.2

83710

80955

G.1

51560

43375

ĐB

641776

587977

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
096,7
10-
278
38,7,1-
4-2
5-3,5
61,9,7,4,09,3
71,62,1,5,7
89,2,3,03,6
945,8,1,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 2-1-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 02/01/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

65

83

G.7

350

931

G.6

2206

5988

3816

0634

7828

3785

G.5

5086

1897

G.4

43896

13137

07642

14248

98165

18751

09488

82125

52949

35749

18748

09402

47152

14532

G.3

23899

23892

02717

48362

G.2

11546

78460

G.1

08027

22742

ĐB

474835

508578

ĐầuHuếPhú Yên
062
167
278,5
37,51,4,2
42,8,69,9,8,2
50,12
65,52,0
7-8
88,6,83,5
96,9,27

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 1-1-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 01/01/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

99

22

78

G.7

568

857

025

G.6

1505

8515

1550

2677

8070

4565

4128

6164

1016

G.5

5133

0058

8291

G.4

56201

14697

49284

73448

45126

71607

35805

67611

32780

45676

40032

51911

66537

43125

42816

17683

21052

80002

98666

41587

52863

G.3

49813

50306

00432

35553

55898

37552

G.2

29024

99822

62140

G.1

54765

81227

88528

ĐB

623976

454379

313644

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
05,1,7,5,6-2
15,31,16,6
26,42,5,2,75,8,8
332,7,2-
48-0,4
507,8,32,2
68,554,6,3
767,0,6,98
8403,7
99,7-1,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 31-12-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 31/12/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

87

79

56

G.7

754

076

157

G.6

3943

5585

7919

3470

0128

6919

4170

3797

0933

G.5

6784

3016

0327

G.4

12053

37529

65591

61030

75228

40096

59059

78029

96016

48071

69799

91875

10905

87918

77500

52255

23766

69381

84973

29315

27578

G.3

55376

32626

79069

41158

49803

41740

G.2

71841

41164

68090

G.1

92246

10646

99690

ĐB

516362

391419

165924

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-50,3
199,6,6,8,95
29,8,68,97,4
30-3
43,1,660
54,3,986,7,5
629,46
769,6,0,1,50,3,8
87,5,4-1
91,697,0,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 30-12-2022

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 30/12/2022

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

47

02

G.7

640

356

G.6

7255

6324

6035

8441

2230

0394

G.5

0534

7667

G.4

44932

31916

09505

51798

99652

68500

91403

89172

67861

51794

51144

74203

95302

90450

G.3

46372

97357

22242

70671

G.2

51800

10746

G.1

01403

79553

ĐB

191725

185628

ĐầuGia LaiNinh Thuận
05,0,3,0,32,3,2
16-
24,58
35,4,20
47,01,4,2,6
55,2,76,0,3
6-7,1
722,1
8--
984,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 29-12-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 29/12/2022

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

88

63

66

G.7

972

775

350

G.6

0722

4314

2210

1655

4457

2317

5911

9129

8094

G.5

0655

0303

7043

G.4

25116

22138

93019

90701

75707

93055

30445

54966

11974

16882

61056

82881

60410

71563

15788

05552

32445

62414

69268

79830

01908

G.3

52193

56949

42777

77613

48778

70757

G.2

06518

32158

99726

G.1

48834

90145

99947

ĐB

889134

399272

791237

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
01,738
14,0,6,9,87,0,31,4
22-9,6
38,4,4-0,7
45,953,5,7
55,55,7,6,80,2,7
6-3,6,36,8
725,4,7,28
882,18
93-4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 28-12-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 28/12/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

92

93

G.7

222

252

G.6

7744

7028

9056

0884

2351

3227

G.5

7095

1103

G.4

84107

24530

72086

35356

28185

69579

12910

25716

87014

88748

16084

34905

36546

90045

G.3

11053

08576

46051

10987

G.2

17869

11028

G.1

96394

76741

ĐB

815527

310882

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
073,5
106,4
22,8,77,8
30-
448,6,5,1
56,6,32,1,1
69-
79,6-
86,54,4,7,2
92,5,43
in kq xsmt