Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 6-1-2023

Hôm nay thứ 6, ngày 23-05-2025
Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

43

83

G.7

296

236

G.6

4397

4392

4100

5216

3674

7286

G.5

3601

9903

G.4

94462

10473

14784

11641

64279

06673

94335

30378

18797

76434

09249

87648

43498

72432

G.3

55809

99954

19090

81859

G.2

53231

94373

G.1

45567

62721

ĐB

102215

409386

ĐầuGia LaiNinh Thuận
00,1,93
156
2-1
35,16,4,2
43,19,8
549
62,7-
73,9,34,8,3
843,6,6
96,7,27,8,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 5-1-2023

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 05/01/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

95

65

37

G.7

430

762

944

G.6

6830

7643

4492

1641

4539

2063

5531

0059

7626

G.5

8182

9565

5549

G.4

89731

76817

25950

84838

73885

18323

05092

96387

41786

80466

68295

85437

28636

79189

28510

78281

86057

02267

55005

69891

44236

G.3

62963

23835

00854

19786

15318

42259

G.2

09472

16852

56504

G.1

81002

21726

37156

ĐB

714799

373200

789845

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0205,4
17-0,8
2366
30,0,1,8,59,7,67,1,6
4314,9,5
504,29,7,9,6
635,2,3,5,67
72--
82,57,6,9,61
95,2,2,951

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 4-1-2023

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 04/01/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

41

12

G.7

211

470

G.6

7849

8302

9731

8935

8762

3623

G.5

6675

9364

G.4

11827

05468

22854

96457

93592

35113

48913

84160

33412

88430

84858

74289

94751

05396

G.3

77535

78857

48196

33335

G.2

58698

38852

G.1

20693

86655

ĐB

183890

572718

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
02-
11,3,32,2,8
273
31,55,0,5
41,9-
54,7,78,1,2,5
682,4,0
750
8-9
92,8,3,06,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 3-1-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 03/01/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

89

06

G.7

282

172

G.6

0761

3783

8080

4995

0453

4783

G.5

7838

5298

G.4

23471

98137

74569

91527

32067

69664

28131

35728

99291

61569

06186

59871

68594

71963

G.3

98809

02394

43407

39942

G.2

83710

80955

G.1

51560

43375

ĐB

641776

587977

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
096,7
10-
278
38,7,1-
4-2
5-3,5
61,9,7,4,09,3
71,62,1,5,7
89,2,3,03,6
945,8,1,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 2-1-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 02/01/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

65

83

G.7

350

931

G.6

2206

5988

3816

0634

7828

3785

G.5

5086

1897

G.4

43896

13137

07642

14248

98165

18751

09488

82125

52949

35749

18748

09402

47152

14532

G.3

23899

23892

02717

48362

G.2

11546

78460

G.1

08027

22742

ĐB

474835

508578

ĐầuHuếPhú Yên
062
167
278,5
37,51,4,2
42,8,69,9,8,2
50,12
65,52,0
7-8
88,6,83,5
96,9,27

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 1-1-2023

SXMT » Xổ số miền Trung chủ Nhật » XSMT 01/01/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

99

22

78

G.7

568

857

025

G.6

1505

8515

1550

2677

8070

4565

4128

6164

1016

G.5

5133

0058

8291

G.4

56201

14697

49284

73448

45126

71607

35805

67611

32780

45676

40032

51911

66537

43125

42816

17683

21052

80002

98666

41587

52863

G.3

49813

50306

00432

35553

55898

37552

G.2

29024

99822

62140

G.1

54765

81227

88528

ĐB

623976

454379

313644

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
05,1,7,5,6-2
15,31,16,6
26,42,5,2,75,8,8
332,7,2-
48-0,4
507,8,32,2
68,554,6,3
767,0,6,98
8403,7
99,7-1,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 31-12-2022

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 31/12/2022

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

87

79

56

G.7

754

076

157

G.6

3943

5585

7919

3470

0128

6919

4170

3797

0933

G.5

6784

3016

0327

G.4

12053

37529

65591

61030

75228

40096

59059

78029

96016

48071

69799

91875

10905

87918

77500

52255

23766

69381

84973

29315

27578

G.3

55376

32626

79069

41158

49803

41740

G.2

71841

41164

68090

G.1

92246

10646

99690

ĐB

516362

391419

165924

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-50,3
199,6,6,8,95
29,8,68,97,4
30-3
43,1,660
54,3,986,7,5
629,46
769,6,0,1,50,3,8
87,5,4-1
91,697,0,0
in kq xsmt