Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 12-1-2023

Hôm nay thứ 6, ngày 23-05-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

03

39

88

G.7

886

375

567

G.6

5600

2373

6080

2116

6637

6026

7045

1597

1267

G.5

5316

0280

0562

G.4

94219

96845

14145

00359

86045

59259

22509

66466

02771

96136

96301

27621

79702

19452

56659

19380

75197

89523

37767

50987

12739

G.3

46076

44087

38252

84317

62482

96452

G.2

98236

16783

96871

G.1

44753

54741

74828

ĐB

707383

424873

050094

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
03,0,91,2-
16,96,7-
2-6,13,8
369,7,69
45,5,515
59,9,32,29,2
6-67,7,2,7
73,65,1,31
86,0,7,30,38,0,7,2
9--7,7,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 11-1-2023

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 11/01/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

71

25

G.7

791

178

G.6

8016

5845

6641

0626

8847

9330

G.5

8333

5570

G.4

76266

58915

83942

30142

16296

42274

41019

10216

91181

71908

36811

40528

19562

40243

G.3

42910

06816

07448

54334

G.2

41741

10749

G.1

77206

75155

ĐB

386421

356096

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
068
16,5,9,0,66,1
215,6,8
330,4
45,1,2,2,17,3,8,9
5-5
662
71,48,0
8-1
91,66

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 10-1-2023

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 10/01/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

73

45

G.7

591

328

G.6

1366

0215

6346

5166

0387

9078

G.5

3697

8436

G.4

35993

69203

11215

30625

51934

70977

58099

10094

58510

18657

56008

23787

05906

31595

G.3

05192

77203

14784

53127

G.2

77701

73907

G.1

33253

40937

ĐB

509721

402190

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
03,3,18,6,7
15,50
25,18,7
346,7
465
537
666
73,78
8-7,7,4
91,7,3,9,24,5,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 9-1-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 09/01/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

10

29

G.7

425

296

G.6

1287

7259

7364

5290

6446

0447

G.5

5415

7789

G.4

77005

51915

05905

56625

45944

37729

84974

20975

47419

26729

80771

59868

29429

85661

G.3

36465

49957

48691

97322

G.2

53620

44888

G.1

89748

63303

ĐB

734886

959593

ĐầuHuếPhú Yên
05,53
10,5,59
25,5,9,09,9,9,2
3--
44,86,7
59,7-
64,58,1
745,1
87,69,8
9-6,0,1,3

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 8-1-2023

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 08/01/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

97

97

40

G.7

770

050

524

G.6

9686

7003

7819

8984

8937

8867

0217

9591

8226

G.5

2606

1103

3338

G.4

52059

61755

12315

38156

43595

74488

55017

60822

23863

76497

71813

52531

40626

14295

23834

74903

05185

35353

21387

84017

16964

G.3

02489

41050

25577

74520

44940

08822

G.2

09284

08655

00132

G.1

00883

70683

80592

ĐB

789938

968604

735768

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
03,63,43
19,5,737,7
2-2,6,04,6,2
387,18,4,2
4--0,0
59,5,6,00,53
6-7,34,8
707-
86,8,9,4,34,35,7
97,57,7,51,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 7-1-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 07/01/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

15

31

76

G.7

874

478

010

G.6

4175

3438

5166

4788

0283

3719

7130

8788

8842

G.5

2641

1961

8438

G.4

40182

62930

29223

63650

61067

95446

77450

31534

01983

52336

63771

42126

26856

03411

09166

09152

46984

00016

05189

17598

51570

G.3

52156

30386

02430

49268

02453

22936

G.2

81528

48511

53834

G.1

24893

88034

37735

ĐB

791136

817869

786826

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0---
159,1,10,6
23,866
38,0,61,4,6,0,40,8,6,4,5
41,6-2
50,0,662,3
66,71,8,96
74,58,16,0
82,68,3,38,4,9
93-8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 6-1-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 06/01/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

43

83

G.7

296

236

G.6

4397

4392

4100

5216

3674

7286

G.5

3601

9903

G.4

94462

10473

14784

11641

64279

06673

94335

30378

18797

76434

09249

87648

43498

72432

G.3

55809

99954

19090

81859

G.2

53231

94373

G.1

45567

62721

ĐB

102215

409386

ĐầuGia LaiNinh Thuận
00,1,93
156
2-1
35,16,4,2
43,19,8
549
62,7-
73,9,34,8,3
843,6,6
96,7,27,8,0
in kq xsmt