Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 2-2-2023

Hôm nay thứ 6, ngày 23-05-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

34

76

70

G.7

902

230

258

G.6

4093

1944

6902

8801

2314

0672

8521

0301

8262

G.5

2711

7594

8830

G.4

72336

91877

33242

97733

61771

89328

90732

47142

75348

24638

91721

59187

63896

27539

62433

93101

99658

11459

79346

08659

69358

G.3

15861

89018

89938

13305

63347

11032

G.2

77397

19133

29706

G.1

64644

92667

41146

ĐB

169189

706593

854033

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
02,21,51,1,6
11,84-
2811
34,6,3,20,8,9,8,30,3,2,3
44,2,42,86,7,6
5--8,8,9,9,8
6172
77,16,20
897-
93,74,6,3-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 1-2-2023

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 01/02/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

31

68

G.7

040

666

G.6

4421

2997

1332

1016

1680

4157

G.5

3592

9339

G.4

88046

54603

17255

64971

30550

87286

24855

00655

43071

37318

98316

47655

54075

13997

G.3

36917

79633

48461

64982

G.2

42236

58726

G.1

41271

32244

ĐB

174378

796653

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
03-
176,8,6
216
31,2,3,69
40,64
55,0,57,5,5,3
6-8,6,1
71,1,81,5
860,2
97,27

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 31-1-2023

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 31/01/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

48

47

G.7

881

281

G.6

9823

4549

5158

4254

4626

7940

G.5

2646

9305

G.4

58190

55636

37404

87544

82621

13164

60742

39786

69885

77956

39092

06772

07610

53098

G.3

69939

06518

39363

60079

G.2

00237

16606

G.1

14596

52115

ĐB

950276

156252

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
045,6
180,5
23,16
36,9,7-
48,9,6,4,27,0
584,6,2
643
762,9
811,6,5
90,62,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 30-1-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 30/01/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

25

05

G.7

156

038

G.6

1672

1553

9658

7380

4395

6413

G.5

1419

2327

G.4

54348

70876

33723

86295

01667

36615

55926

00322

91125

82894

30188

45093

37243

24619

G.3

24763

68949

72308

37508

G.2

16016

75896

G.1

00082

44337

ĐB

992633

276645

ĐầuHuếPhú Yên
0-5,8,8
19,5,63,9
25,3,67,2,5
338,7
48,93,5
56,3,8-
67,3-
72,6-
820,8
955,4,3,6

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 29-1-2023

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 29/01/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

18

36

20

G.7

961

634

455

G.6

3437

8803

3353

3593

0311

3916

2363

0100

1576

G.5

7628

5523

8828

G.4

49859

35775

95651

16848

45937

72177

56025

72522

93986

03406

84499

71103

35283

50987

13913

26331

39564

22770

48173

64714

10182

G.3

51155

70773

09865

22961

30164

71539

G.2

44488

32571

32987

G.1

12356

74575

11543

ĐB

496565

192275

703228

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
036,30
181,63,4
28,53,20,8,8
37,76,41,9
48-3
53,9,1,5,6-5
61,55,13,4,4
75,7,31,5,56,0,3
886,3,72,7
9-3,9-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 28-1-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 28/01/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

26

76

63

G.7

903

545

142

G.6

9196

0530

1884

5712

6211

1880

8597

7118

7387

G.5

7808

8120

7449

G.4

29338

78255

57742

30359

86976

51895

01385

80986

16707

10188

41817

34186

06738

90700

06041

50825

73444

83610

84997

09764

46958

G.3

11267

93435

48771

16461

85811

51333

G.2

22509

32823

69919

G.1

28169

88376

62064

ĐB

332396

415615

655931

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
03,8,97,0-
1-2,1,7,58,0,1,9
260,35
30,8,583,1
4252,9,1,4
55,9-8
67,913,4,4
766,1,6-
84,50,6,8,67
96,5,6-7,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 27-1-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 27/01/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

59

33

G.7

384

695

G.6

9339

6578

6401

4980

0123

1166

G.5

7031

8756

G.4

83547

26485

93235

10409

79785

98547

04207

03683

54581

54744

08767

73558

27244

06462

G.3

95526

04132

93078

75146

G.2

34677

92687

G.1

77497

94851

ĐB

555221

284882

ĐầuGia LaiNinh Thuận
01,9,7-
1--
26,13
39,1,5,23
47,74,4,6
596,8,1
6-6,7,2
78,78
84,5,50,3,1,7,2
975
in kq xsmt