Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 9-2-2023

Hôm nay thứ 6, ngày 23-05-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

66

47

68

G.7

982

244

531

G.6

3204

1596

7063

6746

2243

0758

3951

0443

6973

G.5

6502

0118

4270

G.4

01989

27848

61993

78846

76359

20279

74567

39701

01164

54755

72602

03698

57454

68300

11395

33584

83278

63322

76470

44197

85241

G.3

14504

99690

81173

11699

32144

97148

G.2

53429

75188

16226

G.1

73070

82524

72916

ĐB

817180

446761

971912

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
04,2,41,2,0-
1-86,2
2942,6
3--1
48,67,4,6,33,1,4,8
598,5,41
66,3,74,18
79,033,0,8,0
82,9,084
96,3,08,95,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 8-2-2023

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 08/02/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

75

71

G.7

731

740

G.6

4530

3082

2281

8505

0422

8437

G.5

3386

4661

G.4

43367

92352

87470

14034

41477

35271

73438

63981

27400

85187

85499

56103

74542

96696

G.3

69874

88535

08585

69958

G.2

16666

65010

G.1

46563

62991

ĐB

452043

747598

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-5,0,3
1-0
2-2
31,0,4,8,57
430,2
528
67,6,31
75,0,7,1,41
82,1,61,7,5
9-9,6,1,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 7-2-2023

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 07/02/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

98

97

G.7

404

781

G.6

2321

2373

1100

6984

5703

0855

G.5

9437

2325

G.4

72406

93100

78568

44220

19922

24429

91727

52472

46205

54959

63255

26777

78025

88856

G.3

74144

29045

27912

91594

G.2

72715

66070

G.1

17445

55672

ĐB

012620

212225

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
04,0,6,03,5
152
21,0,2,9,7,05,5,5
37-
44,5,5-
5-5,9,5,6
68-
732,7,0,2
8-1,4
987,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 6-2-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 06/02/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

25

75

G.7

291

771

G.6

4987

7007

2537

1357

2198

1383

G.5

1722

5550

G.4

47397

29763

26059

15428

59864

61078

32815

11859

17667

31868

91901

71938

29723

35226

G.3

73727

77435

03685

26691

G.2

37304

96332

G.1

72612

43431

ĐB

883941

697730

ĐầuHuếPhú Yên
07,41
15,2-
25,2,8,73,6
37,58,2,1,0
41-
597,0,9
63,47,8
785,1
873,5
91,78,1

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 5-2-2023

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 05/02/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

14

14

86

G.7

800

179

073

G.6

8084

4563

9297

7297

9646

6929

7729

6521

7771

G.5

7860

0930

8618

G.4

61665

71276

92945

26677

10879

75727

83577

41486

96167

73159

64808

53579

96617

69627

20104

62492

13155

79608

80867

87649

63220

G.3

74008

09991

37010

48710

21742

26317

G.2

97912

00570

78563

G.1

74332

75948

77852

ĐB

093109

980385

478056

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
00,8,984,8
14,24,7,0,08,7
279,79,1,0
320-
456,89,2
5-95,2,6
63,0,577,3
76,7,9,79,9,03,1
846,56
97,172

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 4-2-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 04/02/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

59

21

36

G.7

036

634

456

G.6

1973

0146

1634

8813

4585

3252

9525

4620

8948

G.5

3825

9442

9175

G.4

42319

60805

70838

86014

46066

56461

64304

74614

52123

98448

75930

45524

42848

38686

83595

33041

33995

55113

63490

75142

67484

G.3

48146

60727

81488

01536

58403

13165

G.2

17580

05204

89647

G.1

15136

79727

37120

ĐB

936631

127946

530068

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
05,443
19,43,43
25,71,3,4,75,0,0
36,4,8,6,14,0,66
46,62,8,8,68,1,2,7
5926
66,1-5,8
73-5
805,6,84
9--5,5,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 3-2-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 03/02/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

98

31

G.7

306

500

G.6

0398

2973

3320

9261

1911

8935

G.5

6422

4114

G.4

03018

45559

89944

04408

62599

28355

95612

76585

35321

28077

58862

90176

82578

81367

G.3

73592

58060

04085

29102

G.2

48471

06010

G.1

67048

78527

ĐB

688354

520062

ĐầuGia LaiNinh Thuận
06,80,2
18,21,4,0
20,21,7
3-1,5
44,8-
59,5,4-
601,2,7,2
73,17,6,8
8-5,5
98,8,9,2-
in kq xsmt