XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 16-2-2023

Hôm nay thứ 5, ngày 22-05-2025
Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

07

79

81

G.7

294

023

082

G.6

8217

0623

6267

7891

9487

4823

6376

8734

2256

G.5

6474

9779

9662

G.4

91865

93166

02339

68459

57183

60815

43355

96473

14253

93342

15248

28073

61895

70231

25836

13085

83645

09619

23768

79771

05520

G.3

46977

61543

51665

03713

93643

74255

G.2

00755

73742

78287

G.1

87604

54078

71066

ĐB

383641

622887

066088

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
07,4--
17,539
233,30
3914,6
43,12,8,25,3
59,5,536,5
67,5,652,8,6
74,79,9,3,3,86,1
837,71,2,5,7,8
941,5-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 15-2-2023

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 15/02/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

87

90

G.7

345

954

G.6

3165

8013

7202

5396

4848

2718

G.5

3231

1378

G.4

55128

99252

69015

08804

21139

95584

49701

94574

97029

61877

36696

69811

98799

46409

G.3

99657

34200

63037

39458

G.2

67229

09987

G.1

72833

78242

ĐB

248979

279575

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
02,4,1,09
13,58,1
28,99
31,9,37
458,2
52,74,8
65-
798,4,7,5
87,47
9-0,6,6,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 14-2-2023

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 14/02/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

12

59

G.7

169

728

G.6

5152

4406

0303

9013

4715

9553

G.5

9932

0712

G.4

36976

30192

33516

93458

47444

80450

88418

20619

89444

45975

85940

66217

17736

91334

G.3

17208

73755

41004

70531

G.2

52678

15556

G.1

92345

36932

ĐB

167075

157180

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
06,3,84
12,6,83,5,2,9,7
2-8
326,4,1,2
44,54,0
52,8,0,59,3,6
69-
76,8,55
8-0
92-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 13-2-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 13/02/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

70

10

G.7

964

845

G.6

3515

8925

1484

9677

1203

2243

G.5

0775

2514

G.4

08645

41249

43802

48723

71595

67665

18993

67876

68406

34882

33184

13680

13230

49122

G.3

66442

64882

97919

37848

G.2

02008

32424

G.1

28590

57688

ĐB

349306

465072

ĐầuHuếPhú Yên
02,8,63,6
150,4,9
25,32,4
3-0
45,9,25,3,8
5--
64,5-
70,57,6,2
84,22,4,0,8
95,3,0-

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 12-2-2023

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 12/02/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

05

27

55

G.7

261

932

150

G.6

2508

3562

9101

7503

5727

9228

8868

8683

5710

G.5

5214

6491

1245

G.4

93740

05496

89321

16754

39996

62034

94878

64191

50841

46472

32207

44139

72664

18487

44735

01913

09250

85357

89353

92535

02505

G.3

05458

86100

86372

62359

12417

76345

G.2

58591

78787

55167

G.1

65184

02073

89059

ĐB

296078

946810

647452

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
05,8,1,03,75
1400,3,7
217,7,8-
342,95,5
4015,5
54,895,0,0,7,3,9,2
61,248,7
78,82,2,3-
847,73
96,6,11,1-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 11-2-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Bảy » XSMT 11/02/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

53

26

50

G.7

639

667

094

G.6

3323

3959

5706

8785

2656

6557

7646

3734

1156

G.5

5928

5504

3040

G.4

96040

48605

68718

86747

38608

35875

71377

38678

96438

25165

12145

37669

15744

77598

86016

18688

97319

58932

89671

41599

96880

G.3

50711

36039

30578

42522

36902

65837

G.2

46022

64694

08454

G.1

57031

76576

86304

ĐB

062345

593769

564592

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
06,5,842,4
18,1-6,9
23,8,26,2-
39,9,184,2,7
40,7,55,46,0
53,96,70,6,4
6-7,5,9,9-
75,78,8,61
8-58,0
9-8,44,9,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 10-2-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 10/02/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

97

10

G.7

341

891

G.6

7486

4822

7938

2071

8534

2611

G.5

4223

2612

G.4

83622

20352

40548

19575

88842

82605

45301

86455

93888

56696

18314

77329

85575

58686

G.3

68566

40997

88399

94818

G.2

71528

58258

G.1

86272

47664

ĐB

487558

294029

ĐầuGia LaiNinh Thuận
05,1-
1-0,1,2,4,8
22,3,2,89,9
384
41,8,2-
52,85,8
664
75,21,5
868,6
97,71,6,9
in kq xsmt