XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 29-3-2023

Hôm nay thứ 5, ngày 22-05-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

03

84

G.7

026

662

G.6

5754

5321

6410

9966

0698

1788

G.5

1023

6626

G.4

99313

80259

86989

11382

44282

67442

32621

21772

77024

96800

48877

12933

85551

54750

G.3

99127

98109

02486

93935

G.2

73520

03653

G.1

12419

63803

ĐB

469743

905856

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
03,90,3
10,3,9-
26,1,3,1,7,06,4
3-3,5
42,3-
54,91,0,3,6
6-2,6
7-2,7
89,2,24,8,6
9-8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 28-3-2023

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 28/03/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

52

16

G.7

584

745

G.6

7854

8337

4479

4681

3514

0516

G.5

5375

4960

G.4

14831

89195

67994

55114

48845

27595

81839

18430

66569

02113

58721

18623

02892

90784

G.3

09276

02043

18826

41365

G.2

54862

75919

G.1

26119

30548

ĐB

037048

799052

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0--
14,96,4,6,3,9
2-1,3,6
37,1,90
45,3,85,8
52,42
620,9,5
79,5,6-
841,4
95,4,52

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 27-3-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 27/03/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

62

97

G.7

945

624

G.6

3516

3852

6565

3866

8232

4980

G.5

5073

3665

G.4

07584

08274

10479

54453

05702

98876

15020

25268

54763

63036

90448

97479

90858

95447

G.3

81465

36418

94181

03078

G.2

58359

92437

G.1

08647

58558

ĐB

446147

760237

ĐầuHuếPhú Yên
02-
16,8-
204
3-2,6,7,7
45,7,78,7
52,3,98,8
62,5,56,5,8,3
73,4,9,69,8
840,1
9-7

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 26-3-2023

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 26/03/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

97

28

77

G.7

467

072

092

G.6

1493

8365

7298

4534

5825

6344

7862

3917

8092

G.5

6391

1575

4311

G.4

20888

36113

16848

57832

56848

19903

00908

20978

56085

71524

16679

31717

06719

70433

42630

21918

34943

45089

39020

84086

85896

G.3

13844

34350

76929

00078

56627

70788

G.2

24667

16633

88822

G.1

16592

99704

39051

ĐB

168153

579113

893750

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
03,84-
137,9,37,1,8
2-8,5,4,90,7,2
324,3,30
48,8,443
50,3-1,0
67,5,7-2
7-2,5,8,9,87
8859,6,8
97,3,8,1,2-2,2,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 25-3-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 25/03/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

28

85

59

G.7

904

317

795

G.6

0698

0925

7723

2643

7650

9142

9732

6362

9364

G.5

3048

9959

3489

G.4

81428

79228

11624

45116

64992

78525

33226

80259

19826

31935

01785

02746

09800

05006

95837

68413

43578

56624

94354

68578

10642

G.3

11148

71915

72314

83036

80675

09334

G.2

95425

45598

44592

G.1

24936

84282

02441

ĐB

048585

962996

282583

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
040,6-
16,57,43
28,5,3,8,8,4,5,6,564
365,62,7,4
48,83,2,62,1
5-0,9,99,4
6--2,4
7--8,8,5
855,5,29,3
98,28,65,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 24-3-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 24/03/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

47

97

G.7

347

062

G.6

8268

3843

5789

9078

0907

4674

G.5

4169

9545

G.4

15714

53660

45652

41098

56239

77019

80532

37138

41695

33172

30070

63830

14003

32543

G.3

83570

73422

71550

68852

G.2

47055

10299

G.1

16417

94081

ĐB

821480

396334

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-7,3
14,9,7-
22-
39,28,0,4
47,7,35,3
52,50,2
68,9,02
708,4,2,0
89,01
987,5,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 23-3-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 23/03/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

59

78

34

G.7

959

113

391

G.6

9107

9986

6100

1581

6053

1710

0402

8322

6744

G.5

1580

3169

0002

G.4

92834

82767

83424

34281

67696

70577

01573

61866

15139

77276

82844

43978

22376

12617

82148

21716

38203

63265

53869

08145

52872

G.3

38269

58807

00380

30307

11208

88560

G.2

19479

62711

42866

G.1

39752

10996

92793

ĐB

890900

554993

256397

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
07,0,7,072,2,3,8
1-3,0,7,16
24-2
3494
4-44,8,5
59,9,23-
67,99,65,9,0,6
77,3,98,6,8,62
86,0,11,0-
966,31,3,7
in kq xsmt