XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 12-4-2023

Hôm nay thứ 5, ngày 22-05-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

22

84

G.7

633

979

G.6

1045

2985

5226

2945

3728

7667

G.5

5905

4047

G.4

67998

61489

19030

26588

73600

97860

93490

71658

74910

88219

30440

91611

05691

73058

G.3

98856

68973

05922

49492

G.2

31487

87233

G.1

97739

40373

ĐB

197233

787288

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
05,0-
1-0,9,1
22,68,2
33,0,9,33
455,7,0
568,8
607
739,3
85,9,8,74,8
98,01,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 11-4-2023

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 11/04/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

61

80

G.7

506

202

G.6

0406

4176

0745

4257

3839

0870

G.5

7719

8339

G.4

68279

78609

25438

16305

78758

18623

73651

14386

23169

30326

15480

32877

19281

55248

G.3

92415

13706

62734

28008

G.2

19013

81651

G.1

81243

60557

ĐB

099891

788346

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
06,6,9,5,62,8
19,5,3-
236
389,9,4
45,38,6
58,17,1,7
619
76,90,7
8-0,6,0,1
91-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 10-4-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 10/04/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

42

02

G.7

807

134

G.6

9496

5326

9775

1301

9986

6766

G.5

7541

1867

G.4

92911

62216

79388

89750

37606

34432

95925

46440

30102

97954

93928

03093

45907

42668

G.3

06778

64663

06442

34730

G.2

84922

09507

G.1

12385

04647

ĐB

659511

369587

ĐầuHuếPhú Yên
07,62,1,2,7,7
11,6,1-
26,5,28
324,0
42,10,2,7
504
636,7,8
75,8-
88,56,7
963

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 9-4-2023

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 09/04/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

92

87

01

G.7

980

563

691

G.6

0353

6871

0469

8110

3883

4278

9883

9078

3697

G.5

5169

8871

9126

G.4

36270

67656

17242

63689

02998

42686

32688

35055

29779

06604

26718

55976

68907

81159

38454

69294

77292

92488

25508

41390

53936

G.3

89791

34009

17607

07270

20542

01290

G.2

50109

12214

25191

G.1

86292

14043

12062

ĐB

380542

619438

364910

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
09,94,7,71,8
1-0,8,40
2--6
3-86
42,232
53,65,94
69,932
71,08,1,9,6,08
80,9,6,87,33,8
92,8,1,2-1,7,4,2,0,0,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 8-4-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 08/04/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

74

01

64

G.7

207

313

701

G.6

3602

1503

8841

0883

4887

9735

5460

7979

3550

G.5

2455

9408

1859

G.4

25797

62424

92815

89596

91037

28980

62178

99541

14428

99678

99927

81809

38689

82919

32292

74813

30469

80681

34470

35716

68977

G.3

42503

66059

76267

36018

94614

15145

G.2

97467

81233

75796

G.1

39275

48714

32035

ĐB

356354

610558

035520

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
07,2,3,31,8,91
153,9,8,43,6,4
248,70
375,35
4115
55,9,480,9
6774,0,9
74,8,589,0,7
803,7,91
97,6-2,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 7-4-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 07/04/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

83

87

G.7

318

700

G.6

6148

6390

2062

2341

8405

9210

G.5

8431

7439

G.4

81810

24067

66521

52791

02295

01738

10040

21658

15221

89346

24019

66487

20013

95893

G.3

71698

83640

37766

22314

G.2

63910

80128

G.1

16821

91756

ĐB

581637

705710

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-0,5
18,0,00,9,3,4,0
21,11,8
31,8,79
48,0,01,6
5-8,6
62,76
7--
837,7
90,1,5,83

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 6-4-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 06/04/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

07

34

91

G.7

859

436

636

G.6

3224

2967

2414

4025

1335

0639

7230

2301

1670

G.5

0004

6192

5717

G.4

27943

95304

47479

77638

15015

16470

94957

67800

76853

04779

65555

62906

29037

93037

82073

42115

04960

02261

37465

19265

11502

G.3

08123

43489

42141

03702

05585

84139

G.2

69671

91940

65820

G.1

61824

14434

69002

ĐB

591273

208447

849202

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
07,4,40,6,21,2,2,2
14,5-7,5
24,3,450
384,6,5,9,7,7,46,0,9
431,0,7-
59,73,5-
67-0,1,5,5
79,0,1,390,3
89-5
9-21
in kq xsmt