Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 19-4-2023

Hôm nay thứ 4, ngày 21-05-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

71

83

G.7

719

630

G.6

6895

7495

4180

0374

5321

1310

G.5

2177

5099

G.4

48777

97868

94161

23398

80684

15173

85230

15346

91276

56002

00701

64827

16338

74941

G.3

89128

18123

37960

18737

G.2

61904

69608

G.1

79318

75231

ĐB

722557

024139

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
042,1,8
19,80
28,31,7
300,8,7,1,9
4-6,1
57-
68,10
71,7,7,34,6
80,43
95,5,89

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 18-4-2023

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 18/04/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

00

66

G.7

558

860

G.6

5371

4295

2961

8784

1048

9550

G.5

1974

7279

G.4

35416

51160

57667

06696

75824

39481

68175

43558

49972

71586

03493

27451

77136

84288

G.3

34807

10566

01014

02284

G.2

56443

50360

G.1

83177

64217

ĐB

332141

729614

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
00,7-
164,7,4
24-
3-6
43,18
580,8,1
61,0,7,66,0,0
71,4,5,79,2
814,6,8,4
95,63

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 17-4-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 17/04/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

74

30

G.7

820

583

G.6

6084

2434

0545

5835

1051

1195

G.5

8254

4805

G.4

10098

39401

93737

53234

54930

46697

16835

04415

53283

02103

76306

92824

12016

40294

G.3

75158

05546

99401

66301

G.2

43851

21073

G.1

94515

47885

ĐB

897580

839403

ĐầuHuếPhú Yên
015,3,6,1,1,3
155,6
204
34,7,4,0,50,5
45,6-
54,8,11
6--
743
84,03,3,5
98,75,4

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 16-4-2023

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 16/04/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

79

75

05

G.7

173

612

253

G.6

6372

8655

9959

1144

0643

0635

3594

5502

7298

G.5

6100

4939

6198

G.4

59072

44530

66184

43761

62390

22860

61167

62946

24542

49681

28319

05716

63438

41193

06459

07738

43676

43210

71246

32048

15165

G.3

28627

24439

89821

68768

92510

88691

G.2

35983

12557

59626

G.1

89952

04418

66228

ĐB

916634

889572

016849

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
00-5,2
1-2,9,6,80,0
2716,8
30,9,45,9,88
4-4,3,6,26,8,9
55,9,273,9
61,0,785
79,3,2,25,26
84,31-
9034,8,8,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 15-4-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 15/04/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

79

09

34

G.7

351

371

899

G.6

3703

0716

8344

6023

9402

2904

1007

7101

6952

G.5

2157

9334

5344

G.4

87444

66045

84977

32901

14640

35908

69911

72219

48425

54687

85708

81597

96244

45175

94058

29882

52435

86454

40734

85625

18934

G.3

37409

72771

56233

07927

59734

77023

G.2

15553

38109

33178

G.1

68144

99009

02448

ĐB

415366

287428

461063

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
03,1,8,99,2,4,8,9,97,1
16,19-
2-3,5,7,85,3
3-4,34,5,4,4,4
44,4,5,0,444,8
51,7,3-2,8,4
66-3
79,7,11,58
8-72
9-79

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 14-4-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 14/04/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

22

81

G.7

796

601

G.6

0370

6759

8463

5930

2854

8478

G.5

7119

1076

G.4

22894

37486

89937

56202

69815

54630

44086

61216

78048

23497

21843

82950

01871

32094

G.3

33065

01744

67650

87462

G.2

76065

85302

G.1

21668

64885

ĐB

708726

298062

ĐầuGia LaiNinh Thuận
021,2
19,56
22,6-
37,00
448,3
594,0,0
63,5,5,82,2
708,6,1
86,61,5
96,47,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 13-4-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 13/04/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

55

05

93

G.7

167

038

343

G.6

6042

2207

6971

0563

5759

0565

1485

6412

6648

G.5

0536

0604

8737

G.4

90354

70971

89544

37505

06960

40238

27991

93855

23947

81167

23254

60961

50865

20895

88196

45322

82148

32740

59337

62805

92350

G.3

42551

44857

79643

09007

16593

34812

G.2

06025

93423

20001

G.1

76051

09018

32887

ĐB

529523

665013

138218

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
07,55,4,75,1
1-8,32,2,8
25,332
36,887,7
42,47,33,8,8,0
55,4,1,7,19,5,40
67,03,5,7,1,5-
71,1--
8--5,7
9153,6,3
in kq xsmt