Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 26-4-2023

Hôm nay thứ 4, ngày 21-05-2025
Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

03

35

G.7

905

282

G.6

7401

5702

3702

8760

7531

8069

G.5

2346

6294

G.4

62650

59198

89590

63514

23594

50705

18804

78925

56799

77141

95736

87780

48859

28490

G.3

31080

04540

84183

34077

G.2

80100

65582

G.1

04271

84701

ĐB

626057

206574

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
03,5,1,2,2,5,4,01
14-
2-5
3-5,1,6
46,01
50,79
6-0,9
717,4
802,0,3,2
98,0,44,9,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 25-4-2023

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT 25/04/2023

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

81

00

G.7

345

369

G.6

7632

9911

2963

6141

8547

8044

G.5

8088

4439

G.4

58960

58990

83991

71778

03822

49593

03681

00663

07406

84268

36147

68656

90552

56972

G.3

40923

34029

18723

61884

G.2

19209

19773

G.1

40542

02976

ĐB

505527

603146

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
090,6
11-
22,3,9,73
329
45,21,7,4,7,6
5-6,2
63,09,3,8
782,3,6
81,8,14
90,1,3-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 24-4-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 24/04/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

23

24

G.7

736

514

G.6

5490

1136

4990

1033

7474

2024

G.5

2641

5159

G.4

27452

63586

06423

08701

10565

67937

99970

71742

64583

84592

34194

67525

51031

96918

G.3

86130

97927

99176

07792

G.2

78169

19980

G.1

80186

59719

ĐB

871617

345966

ĐầuHuếPhú Yên
01-
174,8,9
23,3,74,4,5
36,6,7,03,1
412
529
65,96
704,6
86,63,0
90,02,4,2

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 23-4-2023

KQXSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 23/04/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

64

20

56

G.7

384

347

454

G.6

6705

5345

6216

9587

5926

3446

8224

4202

8434

G.5

1346

1033

6453

G.4

79241

83997

63403

62948

26834

68362

67108

96366

26457

28194

92086

16299

84381

45729

02585

24865

14789

41426

35199

58914

20142

G.3

34944

76599

38577

92049

09731

12920

G.2

87067

31410

29627

G.1

19122

75412

08545

ĐB

576692

304673

510739

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
05,3,8-2
160,24
220,6,94,6,0,7
3434,1,9
45,6,1,8,47,6,92,5
5-76,4,3
64,2,765
7-7,3-
847,6,15,9
97,9,24,99

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 22-4-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 22/04/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

24

09

44

G.7

283

870

728

G.6

7873

3778

5053

2225

8073

4777

5285

9520

1591

G.5

1909

5647

3799

G.4

26171

21421

39753

97238

55214

56685

00774

36924

57165

81238

16620

65848

36202

43982

09403

09965

60067

19197

21862

85384

58583

G.3

25060

23353

10728

64376

02754

40327

G.2

56867

13152

94801

G.1

62494

73295

23783

ĐB

028174

008923

634685

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
099,23,1
14--
24,15,4,0,8,38,0,7
388-
4-7,84
53,3,324
60,755,7,2
73,8,1,4,40,3,7,6-
83,525,4,3,3,5
9451,9,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 21-4-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Sáu » XSMT 21/04/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

62

59

G.7

655

590

G.6

4141

6826

3621

0021

8394

9663

G.5

9117

9869

G.4

22516

32913

97831

70441

19468

89742

98131

16507

30341

97516

86455

13494

01823

62956

G.3

76893

21210

92189

32317

G.2

49118

19673

G.1

65722

43707

ĐB

580016

183209

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-7,7,9
17,6,3,0,8,66,7
26,1,21,3
31,1-
41,1,21
559,5,6
62,83,9
7-3
8-9
930,4,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 20-4-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 20/04/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

19

17

90

G.7

279

444

762

G.6

6166

6117

3153

3741

1597

2250

9267

5710

4628

G.5

1124

6936

1688

G.4

14184

23790

34751

10439

44324

95788

14125

18807

67794

33820

32749

43048

26331

60509

21877

04696

98014

11666

31789

24475

12061

G.3

33379

78976

66388

23320

67731

36890

G.2

99463

14136

42967

G.1

80343

14839

73298

ĐB

291616

827283

972499

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-7,9-
19,7,670,4
24,4,50,08
396,1,6,91
434,1,9,8-
53,10-
66,3-2,7,6,1,7
79,9,6-7,5
84,88,38,9
907,40,6,0,8,9
in kq xsmt