Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 2-5-2023

Hôm nay thứ 4, ngày 21-05-2025
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

88

09

G.7

607

773

G.6

0723

0201

4673

7745

8832

5243

G.5

8272

7226

G.4

67182

33991

24280

81327

97773

69494

14457

09136

77778

72687

31404

97326

57738

02234

G.3

03965

24550

43648

37694

G.2

77451

62775

G.1

75432

49027

ĐB

459567

682480

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
07,19,4
1--
23,76,6,7
322,6,8,4
4-5,3,8
57,0,1-
65,7-
73,2,33,8,5
88,2,07,0
91,44

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 1-5-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 01/05/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

87

15

G.7

398

655

G.6

2094

5823

2840

0798

1658

7543

G.5

6456

7702

G.4

23924

48373

37394

02726

28055

61534

41744

43396

61904

01368

36849

47290

28679

21694

G.3

34375

14942

45347

28845

G.2

24550

01586

G.1

93683

94593

ĐB

241733

804205

ĐầuHuếPhú Yên
0-2,4,5
1-5
23,4,6-
34,3-
40,4,23,9,7,5
56,5,05,8
6-8
73,59
87,36
98,4,48,6,0,4,3

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 30-4-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 30/04/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

94

15

86

G.7

897

296

617

G.6

0813

0724

7669

6826

1141

6254

6712

1949

2221

G.5

9234

6403

4173

G.4

83766

15885

97728

31727

21956

04606

79197

55842

06833

45327

78650

29073

83977

09499

39764

57078

68349

21210

84388

12225

24181

G.3

13596

39862

50612

35422

41290

58761

G.2

73216

14404

62529

G.1

92083

21380

68750

ĐB

173600

835919

336021

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
06,03,4-
13,65,2,97,2,0
24,8,76,7,21,5,9,1
343-
4-1,29,9
564,00
69,6,2-4,1
7-3,73,8
85,306,8,1
94,7,7,66,90

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 29-4-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 29/04/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

73

93

52

G.7

479

667

068

G.6

8604

9962

6295

0850

7089

1823

4811

5196

8951

G.5

8849

5697

3502

G.4

75747

26669

11076

14824

42927

61334

68146

27915

14058

72177

84301

07784

43233

86128

37955

47563

66453

08993

36105

98599

13831

G.3

32107

19897

75885

86434

53709

40532

G.2

77612

67134

02859

G.1

07748

26725

15517

ĐB

478364

662940

246421

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
04,712,5,9
1251,7
24,73,8,51
343,4,41,2
49,7,6,80-
5-0,82,1,5,3,9
62,9,478,3
73,9,67-
8-9,4,5-
95,73,76,3,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 28-4-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 28/04/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

63

16

G.7

130

639

G.6

3814

6745

1854

5318

8728

7015

G.5

7426

5686

G.4

65642

58925

25502

17672

53536

87259

59424

11455

85050

90945

54902

28067

11094

80485

G.3

31159

65235

28999

83454

G.2

74414

85228

G.1

08297

68626

ĐB

560979

400766

ĐầuGia LaiNinh Thuận
022
14,46,8,5
26,5,48,8,6
30,6,59
45,25
54,9,95,0,4
637,6
72,9-
8-6,5
974,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 27-4-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 27/04/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

70

47

84

G.7

368

469

387

G.6

2606

9657

7928

5169

6921

8267

0146

9045

3937

G.5

9464

9756

0502

G.4

15042

82534

68574

86106

94469

61939

59050

66109

92620

97461

93223

66217

31827

88175

01746

95187

64190

27230

98359

37354

14831

G.3

20823

21989

41075

91124

63758

87219

G.2

94429

60474

13810

G.1

40378

87556

01668

ĐB

244720

777347

679318

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
06,692
1-79,0,8
28,3,9,01,0,3,7,4-
34,9-7,0,1
427,76,5,6
57,06,69,4,8
68,4,99,9,7,18
70,4,85,5,4-
89-4,7,7
9--0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 26-4-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 26/04/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

03

35

G.7

905

282

G.6

7401

5702

3702

8760

7531

8069

G.5

2346

6294

G.4

62650

59198

89590

63514

23594

50705

18804

78925

56799

77141

95736

87780

48859

28490

G.3

31080

04540

84183

34077

G.2

80100

65582

G.1

04271

84701

ĐB

626057

206574

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
03,5,1,2,2,5,4,01
14-
2-5
3-5,1,6
46,01
50,79
6-0,9
717,4
802,0,3,2
98,0,44,9,0
in kq xsmt