Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 16-5-2023

Hôm nay thứ 4, ngày 21-05-2025
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

10

21

G.7

388

196

G.6

2706

8791

6723

6061

9268

2401

G.5

9879

3326

G.4

53994

76285

33290

59329

51562

24463

30678

55484

23358

54638

91255

27936

25508

48957

G.3

70841

77548

65910

01370

G.2

47626

92656

G.1

92326

42234

ĐB

290213

344582

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
061,8
10,30
23,9,6,61,6
3-8,6,4
41,8-
5-8,5,7,6
62,31,8
79,80
88,54,2
91,4,06

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 15-5-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 15/05/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

27

46

G.7

105

929

G.6

9998

8533

3437

3800

7922

9427

G.5

2331

5368

G.4

67759

92640

63844

60587

29167

08045

90415

68197

89405

79529

88466

38058

90254

45655

G.3

74357

33155

71723

71451

G.2

09348

72872

G.1

91838

26828

ĐB

331454

398038

ĐầuHuếPhú Yên
050,5
15-
279,2,7,9,3,8
33,7,1,88
40,4,5,86
59,7,5,48,4,5,1
678,6
7-2
87-
987

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 14-5-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 14/05/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

45

91

77

G.7

175

603

414

G.6

9708

2621

0958

7358

5861

3408

2458

0005

0619

G.5

2412

6336

1999

G.4

65318

23862

28981

38391

92491

17621

16145

73816

24271

00493

71243

87657

77879

18897

23689

33216

73115

07404

15580

49151

47058

G.3

82896

79318

43529

24730

44421

71221

G.2

14353

33112

89546

G.1

27820

11752

75856

ĐB

783042

603489

157684

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
083,85,4
12,8,86,24,9,6,5
21,1,091,1
3-6,0-
45,5,236
58,38,7,28,1,8,6
621-
751,97
8199,0,4
91,1,61,3,79

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 13-5-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 13/05/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

57

19

35

G.7

568

998

503

G.6

6626

6289

8216

0941

5293

1634

0298

1335

1725

G.5

3999

5305

9343

G.4

11549

51709

54851

39292

81549

84711

73895

84897

62820

34370

56270

60062

08080

01849

10273

72061

50794

71818

17410

09123

30180

G.3

17872

53843

38785

33230

92245

39793

G.2

86258

74780

71109

G.1

17640

30487

61377

ĐB

161597

767453

709040

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0953,9
16,198,0
2605,3
3-4,05,5
49,9,3,01,93,5,0
57,1,83-
6821
720,03,7
890,5,0,70
99,2,5,78,3,78,4,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 12-5-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 12/05/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

61

89

G.7

195

945

G.6

4279

4690

1621

3289

6178

5459

G.5

3778

3121

G.4

51369

68993

42215

91695

18305

48332

15001

47477

31966

86013

03168

93554

50604

75944

G.3

47500

86478

34293

51414

G.2

42785

06540

G.1

06414

61385

ĐB

701483

320593

ĐầuGia LaiNinh Thuận
05,1,04
15,43,4
211
32-
4-5,4,0
5-9,4
61,96,8
79,8,88,7
85,39,9,5
95,0,3,53,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 11-5-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 11/05/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

96

53

66

G.7

488

256

662

G.6

9347

7950

8646

5202

0072

8465

6504

8542

3376

G.5

8063

1018

7603

G.4

42614

83063

00344

35773

15742

60098

05444

95846

41350

44956

02509

47488

56852

56256

93708

55090

74658

74314

40223

95657

22246

G.3

69096

93345

62277

14769

46918

55421

G.2

01830

75791

34080

G.1

83816

93532

65391

ĐB

381981

233338

452004

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-2,94,3,8,4
14,684,8
2--3,1
302,8-
47,6,4,2,4,562,6
503,6,0,6,2,68,7
63,35,96,2
732,76
88,180
96,8,610,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 10-5-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 10/05/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

33

01

G.7

186

305

G.6

9719

4070

6783

2163

2051

7675

G.5

1218

7453

G.4

15814

73135

14208

28850

97986

05561

96818

73451

16648

88612

21431

35981

05546

02643

G.3

54469

57616

79155

09342

G.2

91000

23408

G.1

62574

26032

ĐB

997962

312173

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
08,01,5,8
19,8,4,8,62
2--
33,51,2
4-8,6,3,2
501,3,1,5
61,9,23
70,45,3
86,3,61
9--
in kq xsmt