Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 13-6-2023

Hôm nay thứ 4, ngày 21-05-2025
Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

35

32

G.7

310

231

G.6

2820

3364

8029

6482

4550

7394

G.5

8000

4322

G.4

08725

88137

52757

48937

33653

33694

26281

92421

94021

95207

61929

52930

86366

37126

G.3

29296

56924

53018

85582

G.2

31715

80937

G.1

04856

80719

ĐB

704262

478188

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
007
10,58,9
20,9,5,42,1,1,9,6
35,7,72,1,0,7
4--
57,3,60
64,26
7--
812,2,8
94,64

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 12-6-2023

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT 12/06/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

17

29

G.7

695

285

G.6

3107

6365

6147

9845

5594

7751

G.5

6055

2184

G.4

52139

54632

67277

11215

76613

82496

08034

09268

72269

55510

93709

51387

96003

76443

G.3

67958

17864

10222

57140

G.2

49404

19353

G.1

56429

33074

ĐB

785514

218346

ĐầuHuếPhú Yên
07,49,3
17,5,3,40
299,2
39,2,4-
475,3,0,6
55,81,3
65,48,9
774
8-5,4,7
95,64

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 11-6-2023

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 11/06/2023

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

40

04

41

G.7

629

592

359

G.6

1567

5569

7754

5544

3630

6879

6979

2166

9171

G.5

8851

2207

0313

G.4

95571

76973

42626

20528

84246

70572

75717

76058

20541

23412

82029

25103

36628

76710

76222

75941

80015

64699

46054

48519

79111

G.3

80917

19103

02639

14815

28111

43175

G.2

32659

15903

06290

G.1

25542

70862

68299

ĐB

083933

093884

785358

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
034,7,3,3-
17,72,0,53,5,9,1,1
29,6,89,82
330,9-
40,6,24,11,1
54,1,989,4,8
67,926
71,3,299,1,5
8-4-
9-29,0,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 10-6-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 10/06/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

05

49

18

G.7

193

179

925

G.6

0718

5409

6755

3471

5283

2513

8823

4141

2324

G.5

2380

4259

9898

G.4

11042

82293

75764

32416

76956

67793

48962

64342

76077

14648

20301

09444

38989

55090

62858

92072

07082

18043

95413

95743

38190

G.3

24401

94933

38092

18697

95550

58633

G.2

37386

44647

60614

G.1

71526

36181

52672

ĐB

239141

119802

805871

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
05,9,11,2-
18,638,3,4
26-5,3,4
33-3
42,19,2,8,4,71,3,3
55,698,0
64,2--
7-9,1,72,2,1
80,63,9,12
93,3,30,2,78,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 9-6-2023

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 09/06/2023

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

90

97

G.7

613

975

G.6

3972

5879

8867

8696

9877

6196

G.5

2668

3835

G.4

39862

81091

23958

90590

97707

35999

75551

59397

74338

28469

34691

75206

09765

43873

G.3

43421

17244

63972

56593

G.2

44606

11808

G.1

85910

17353

ĐB

474809

062857

ĐầuGia LaiNinh Thuận
07,6,96,8
13,0-
21-
3-5,8
44-
58,13,7
67,8,29,5
72,95,7,3,2
8--
90,1,0,97,6,6,7,1,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 8-6-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Năm » XSMT 08/06/2023

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

67

94

26

G.7

679

428

995

G.6

0840

3472

2133

4360

3383

1439

8297

3402

4009

G.5

9591

6160

6209

G.4

35393

48534

22262

90013

62922

14806

54695

87223

55480

10395

96351

82222

44506

34381

38156

98542

53672

04473

81036

59665

53503

G.3

19295

19656

42151

94592

38022

55240

G.2

37645

87228

07504

G.1

42002

70805

35806

ĐB

181440

877517

063283

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
06,26,52,9,9,3,4,6
137-
228,3,2,86,2
33,496
40,5,0-2,0
561,16
67,20,05
79,2-2,3
8-3,0,13
91,3,5,54,5,25,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 7-6-2023

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 07/06/2023

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

04

95

G.7

073

211

G.6

9121

4633

5609

4129

1903

8848

G.5

7495

4358

G.4

66890

59449

83320

50300

83712

05131

37166

48108

61790

28768

07755

28928

75837

80066

G.3

78676

10562

58940

04491

G.2

99788

02628

G.1

06562

19096

ĐB

843654

063123

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
04,9,03,8
121
21,09,8,8,3
33,17
498,0
548,5
66,2,28,6
73,6-
88-
95,05,0,1,6
in kq xsmt