Miền Bắc | Đà Lạt | Huế |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Khánh Hòa |
Tiền Giang | Kon Tum |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 21/10/2022
G.1 | 824 620 |
G.2 | 417 563 503 402 |
G.3 | 895 485 562 264 228 565 |
KK | 897 784 010 553 885 998 793 258 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 824, 620 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 417, 563, 503, 402 | 47 | 350.000 |
G.3 | 895, 485, 562, 264, 228, 565 | 268 | 210.000 |
G.KK | 897, 784, 010, 553, 885, 998, 793, 258 | 136 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 57 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 339 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3249 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 19/10/2022
G.1 | 353 397 |
G.2 | 013 128 846 969 |
G.3 | 132 534 953 554 925 534 |
KK | 430 586 921 395 687 811 265 773 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 353, 397 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 013, 128, 846, 969 | 78 | 350.000 |
G.3 | 132, 534, 953, 554, 925, 534 | 95 | 210.000 |
G.KK | 430, 586, 921, 395, 687, 811, 265, 773 | 102 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 21 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 348 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3018 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 17/10/2022
G.1 | 926 246 |
G.2 | 552 565 826 956 |
G.3 | 932 471 452 718 628 163 |
KK | 278 482 836 598 873 392 327 673 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 926, 246 | 60 | 1.000.000 |
G.2 | 552, 565, 826, 956 | 71 | 350.000 |
G.3 | 932, 471, 452, 718, 628, 163 | 214 | 210.000 |
G.KK | 278, 482, 836, 598, 873, 392, 327, 673 | 155 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 41 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 557 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4766 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 14/10/2022
G.1 | 225 017 |
G.2 | 996 909 048 477 |
G.3 | 927 704 729 747 879 633 |
KK | 191 773 283 831 252 119 547 845 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 225, 017 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 996, 909, 048, 477 | 51 | 350.000 |
G.3 | 927, 704, 729, 747, 879, 633 | 77 | 210.000 |
G.KK | 191, 773, 283, 831, 252, 119, 547, 845 | 121 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 353 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3494 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 12/10/2022
G.1 | 429 761 |
G.2 | 051 214 434 502 |
G.3 | 055 180 609 943 168 619 |
KK | 033 573 847 225 814 065 379 543 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 429, 761 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 051, 214, 434, 502 | 50 | 350.000 |
G.3 | 055, 180, 609, 943, 168, 619 | 123 | 210.000 |
G.KK | 033, 573, 847, 225, 814, 065, 379, 543 | 137 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 298 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3626 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 10/10/2022
G.1 | 385 688 |
G.2 | 739 134 235 584 |
G.3 | 676 539 648 038 020 308 |
KK | 549 208 792 052 482 209 218 709 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 385, 688 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 739, 134, 235, 584 | 108 | 350.000 |
G.3 | 676, 539, 648, 038, 020, 308 | 120 | 210.000 |
G.KK | 549, 208, 792, 052, 482, 209, 218, 709 | 163 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 41 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 527 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5070 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 07/10/2022
G.1 | 402 715 |
G.2 | 445 672 550 548 |
G.3 | 031 830 420 128 076 722 |
KK | 811 692 308 246 149 433 868 637 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 402, 715 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 445, 672, 550, 548 | 53 | 350.000 |
G.3 | 031, 830, 420, 128, 076, 722 | 79 | 210.000 |
G.KK | 811, 692, 308, 246, 149, 433, 868, 637 | 106 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 394 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3773 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 05/10/2022
G.1 | 364 572 |
G.2 | 483 472 485 158 |
G.3 | 511 215 330 313 885 540 |
KK | 231 944 627 787 297 365 705 208 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 364, 572 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 483, 472, 485, 158 | 53 | 350.000 |
G.3 | 511, 215, 330, 313, 885, 540 | 79 | 210.000 |
G.KK | 231, 944, 627, 787, 297, 365, 705, 208 | 106 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 394 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3773 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 03/10/2022
G.1 | 247 628 |
G.2 | 784 471 601 822 |
G.3 | 605 536 589 554 220 296 |
KK | 197 712 827 025 725 927 563 348 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 247, 628 | 52 | 1.000.000 |
G.2 | 784, 471, 601, 822 | 55 | 350.000 |
G.3 | 605, 536, 589, 554, 220, 296 | 167 | 210.000 |
G.KK | 197, 712, 827, 025, 725, 927, 563, 348 | 137 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 704 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4132 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 30/09/2022
G.1 | 912 302 |
G.2 | 592 907 912 257 |
G.3 | 419 291 056 052 727 015 |
KK | 563 001 680 184 145 087 289 174 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 912, 302 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 592, 907, 912, 257 | 62 | 350.000 |
G.3 | 419, 291, 056, 052, 727, 015 | 96 | 210.000 |
G.KK | 563, 001, 680, 184, 145, 087, 289, 174 | 146 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 23 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 323 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3575 | 40.000 |