Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
Mega 6/45 | Trà Vinh | Ninh Thuận |
Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 17/02/2023
G.1 | 385 805 |
G.2 | 877 431 931 057 |
G.3 | 394 982 737 120 120 418 |
KK | 470 989 215 718 485 879 574 745 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 385, 805 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 877, 431, 931, 057 | 45 | 350.000 |
G.3 | 394, 982, 737, 120, 120, 418 | 100 | 210.000 |
G.KK | 470, 989, 215, 718, 485, 879, 574, 745 | 106 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 267 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2862 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 15/02/2023
G.1 | 439 981 |
G.2 | 685 679 225 512 |
G.3 | 245 579 411 776 553 627 |
KK | 681 407 904 041 822 256 228 857 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 439, 981 | 50 | 1.000.000 |
G.2 | 685, 679, 225, 512 | 92 | 350.000 |
G.3 | 245, 579, 411, 776, 553, 627 | 108 | 210.000 |
G.KK | 681, 407, 904, 041, 822, 256, 228, 857 | 145 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 451 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3340 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 13/02/2023
G.1 | 947 403 |
G.2 | 842 484 177 588 |
G.3 | 261 942 723 975 703 727 |
KK | 101 333 648 182 312 878 069 884 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 947, 403 | 49 | 1.000.000 |
G.2 | 842, 484, 177, 588 | 140 | 350.000 |
G.3 | 261, 942, 723, 975, 703, 727 | 147 | 210.000 |
G.KK | 101, 333, 648, 182, 312, 878, 069, 884 | 211 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 404 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5130 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 10/02/2023
G.1 | 475 768 |
G.2 | 629 141 215 099 |
G.3 | 125 549 226 145 329 480 |
KK | 843 023 584 314 892 758 888 907 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 475, 768 | 108 | 1.000.000 |
G.2 | 629, 141, 215, 099 | 91 | 350.000 |
G.3 | 125, 549, 226, 145, 329, 480 | 122 | 210.000 |
G.KK | 843, 023, 584, 314, 892, 758, 888, 907 | 148 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 62 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 422 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3166 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 08/02/2023
G.1 | 512 340 |
G.2 | 427 102 453 174 |
G.3 | 218 338 106 080 815 884 |
KK | 566 494 907 248 295 945 379 188 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 512, 340 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 427, 102, 453, 174 | 97 | 350.000 |
G.3 | 218, 338, 106, 080, 815, 884 | 102 | 210.000 |
G.KK | 566, 494, 907, 248, 295, 945, 379, 188 | 197 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 329 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3297 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 06/02/2023
G.1 | 110 956 |
G.2 | 587 491 111 360 |
G.3 | 030 126 577 991 507 443 |
KK | 449 088 190 032 915 631 952 514 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 110, 956 | 72 | 1.000.000 |
G.2 | 587, 491, 111, 360 | 116 | 350.000 |
G.3 | 030, 126, 577, 991, 507, 443 | 136 | 210.000 |
G.KK | 449, 088, 190, 032, 915, 631, 952, 514 | 182 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 534 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4457 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 03/02/2023
G.1 | 400 549 |
G.2 | 429 136 068 988 |
G.3 | 147 701 327 236 759 250 |
KK | 794 270 171 517 183 932 056 996 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 400, 549 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 429, 136, 068, 988 | 125 | 350.000 |
G.3 | 147, 701, 327, 236, 759, 250 | 100 | 210.000 |
G.KK | 794, 270, 171, 517, 183, 932, 056, 996 | 190 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 288 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3436 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 01/02/2023
G.1 | 337 643 |
G.2 | 421 793 807 416 |
G.3 | 250 505 830 968 563 291 |
KK | 989 966 681 533 471 614 825 516 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 337, 643 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 421, 793, 807, 416 | 62 | 350.000 |
G.3 | 250, 505, 830, 968, 563, 291 | 138 | 210.000 |
G.KK | 989, 966, 681, 533, 471, 614, 825, 516 | 141 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 35 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 59 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 304 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3258 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 30/01/2023
G.1 | 646 126 |
G.2 | 607 247 967 643 |
G.3 | 618 598 657 192 483 200 |
KK | 002 348 741 334 868 307 976 459 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 646, 126 | 52 | 1.000.000 |
G.2 | 607, 247, 967, 643 | 123 | 350.000 |
G.3 | 618, 598, 657, 192, 483, 200 | 147 | 210.000 |
G.KK | 002, 348, 741, 334, 868, 307, 976, 459 | 183 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 641 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4914 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 27/01/2023
G.1 | 266 763 |
G.2 | 307 079 978 859 |
G.3 | 508 532 929 791 209 585 |
KK | 814 703 857 755 054 616 627 936 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 266, 763 | 48 | 1.000.000 |
G.2 | 307, 079, 978, 859 | 81 | 350.000 |
G.3 | 508, 532, 929, 791, 209, 585 | 132 | 210.000 |
G.KK | 814, 703, 857, 755, 054, 616, 627, 936 | 177 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 448 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3103 | 40.000 |