Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
Mega 6/45 | Trà Vinh | Ninh Thuận |
Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 13/03/2023
G.1 | 038 398 |
G.2 | 750 435 846 046 |
G.3 | 398 944 120 732 956 441 |
KK | 162 577 515 680 777 799 372 501 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 038, 398 | 48 | 1.000.000 |
G.2 | 750, 435, 846, 046 | 69 | 350.000 |
G.3 | 398, 944, 120, 732, 956, 441 | 119 | 210.000 |
G.KK | 162, 577, 515, 680, 777, 799, 372, 501 | 182 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 439 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4381 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 10/03/2023
G.1 | 821 057 |
G.2 | 824 839 293 507 |
G.3 | 847 605 873 220 086 877 |
KK | 859 550 896 449 394 356 967 297 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 821, 057 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 824, 839, 293, 507 | 76 | 350.000 |
G.3 | 847, 605, 873, 220, 086, 877 | 72 | 210.000 |
G.KK | 859, 550, 896, 449, 394, 356, 967, 297 | 125 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 78 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 218 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3276 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 08/03/2023
G.1 | 746 674 |
G.2 | 912 442 506 112 |
G.3 | 231 842 836 761 379 381 |
KK | 168 571 444 892 654 098 698 823 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 746, 674 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 912, 442, 506, 112 | 82 | 350.000 |
G.3 | 231, 842, 836, 761, 379, 381 | 126 | 210.000 |
G.KK | 168, 571, 444, 892, 654, 098, 698, 823 | 153 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 14 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 280 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3531 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 06/03/2023
G.1 | 663 032 |
G.2 | 928 952 599 518 |
G.3 | 261 048 256 974 052 051 |
KK | 048 959 501 019 134 459 407 153 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 663, 032 | 83 | 1.000.000 |
G.2 | 928, 952, 599, 518 | 76 | 350.000 |
G.3 | 261, 048, 256, 974, 052, 051 | 154 | 210.000 |
G.KK | 048, 959, 501, 019, 134, 459, 407, 153 | 192 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 481 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4514 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 03/03/2023
G.1 | 311 544 |
G.2 | 861 308 217 867 |
G.3 | 576 766 526 103 583 915 |
KK | 945 613 466 215 453 484 868 109 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 311, 544 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 861, 308, 217, 867 | 73 | 350.000 |
G.3 | 576, 766, 526, 103, 583, 915 | 95 | 210.000 |
G.KK | 945, 613, 466, 215, 453, 484, 868, 109 | 148 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 308 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3412 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 01/03/2023
G.1 | 951 271 |
G.2 | 176 901 777 306 |
G.3 | 748 434 262 498 536 748 |
KK | 692 008 481 386 733 938 731 759 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 951, 271 | 30 | 1.000.000 |
G.2 | 176, 901, 777, 306 | 79 | 350.000 |
G.3 | 748, 434, 262, 498, 536, 748 | 82 | 210.000 |
G.KK | 692, 008, 481, 386, 733, 938, 731, 759 | 119 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 262 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2972 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 27/02/2023
G.1 | 845 763 |
G.2 | 946 956 216 284 |
G.3 | 959 833 551 708 081 434 |
KK | 303 879 165 535 652 652 755 939 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 845, 763 | 52 | 1.000.000 |
G.2 | 946, 956, 216, 284 | 114 | 350.000 |
G.3 | 959, 833, 551, 708, 081, 434 | 158 | 210.000 |
G.KK | 303, 879, 165, 535, 652, 652, 755, 939 | 207 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 16 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 44 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 474 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4256 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 24/02/2023
G.1 | 704 151 |
G.2 | 533 101 123 441 |
G.3 | 634 457 037 533 652 802 |
KK | 664 960 371 458 924 520 602 578 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 704, 151 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 533, 101, 123, 441 | 123 | 350.000 |
G.3 | 634, 457, 037, 533, 652, 802 | 110 | 210.000 |
G.KK | 664, 960, 371, 458, 924, 520, 602, 578 | 253 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 265 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3276 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 22/02/2023
G.1 | 728 489 |
G.2 | 392 313 486 843 |
G.3 | 862 262 883 990 664 905 |
KK | 521 561 235 205 937 310 344 224 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 728, 489 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 392, 313, 486, 843 | 83 | 350.000 |
G.3 | 862, 262, 883, 990, 664, 905 | 81 | 210.000 |
G.KK | 521, 561, 235, 205, 937, 310, 344, 224 | 115 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 14 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 431 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2937 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 20/02/2023
G.1 | 303 782 |
G.2 | 597 738 647 578 |
G.3 | 129 189 563 486 367 706 |
KK | 677 227 702 279 376 799 596 077 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 303, 782 | 43 | 1.000.000 |
G.2 | 597, 738, 647, 578 | 121 | 350.000 |
G.3 | 129, 189, 563, 486, 367, 706 | 159 | 210.000 |
G.KK | 677, 227, 702, 279, 376, 799, 596, 077 | 166 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 495 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4731 | 40.000 |