Miền Bắc | Bình Dương | Gia Lai |
Mega 6/45 | Trà Vinh | Ninh Thuận |
Vĩnh Long |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 03/05/2023
G.1 | 118 004 |
G.2 | 482 505 307 706 |
G.3 | 461 940 180 698 275 628 |
KK | 124 454 016 392 972 248 735 671 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 118, 004 | 27 | 1.000.000 |
G.2 | 482, 505, 307, 706 | 48 | 350.000 |
G.3 | 461, 940, 180, 698, 275, 628 | 73 | 210.000 |
G.KK | 124, 454, 016, 392, 972, 248, 735, 671 | 78 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 13 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 262 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2580 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 01/05/2023
G.1 | 206 245 |
G.2 | 692 314 108 336 |
G.3 | 644 536 244 208 749 155 |
KK | 911 447 862 677 406 706 500 159 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 206, 245 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 692, 314, 108, 336 | 85 | 350.000 |
G.3 | 644, 536, 244, 208, 749, 155 | 126 | 210.000 |
G.KK | 911, 447, 862, 677, 406, 706, 500, 159 | 175 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 495 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3630 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 28/04/2023
G.1 | 097 467 |
G.2 | 693 719 986 035 |
G.3 | 929 999 670 411 240 259 |
KK | 394 487 670 093 693 736 999 417 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 097, 467 | 74 | 1.000.000 |
G.2 | 693, 719, 986, 035 | 57 | 350.000 |
G.3 | 929, 999, 670, 411, 240, 259 | 129 | 210.000 |
G.KK | 394, 487, 670, 093, 693, 736, 999, 417 | 112 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 282 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2905 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 26/04/2023
G.1 | 786 066 |
G.2 | 779 294 349 471 |
G.3 | 279 876 428 752 934 653 |
KK | 510 377 198 294 414 236 700 356 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 786, 066 | 43 | 1.000.000 |
G.2 | 779, 294, 349, 471 | 59 | 350.000 |
G.3 | 279, 876, 428, 752, 934, 653 | 138 | 210.000 |
G.KK | 510, 377, 198, 294, 414, 236, 700, 356 | 133 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 311 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3296 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 17/04/2023
G.1 | 361 630 |
G.2 | 789 464 692 631 |
G.3 | 539 427 040 379 365 786 |
KK | 768 783 293 982 494 382 554 049 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 361, 630 | 404 | 1.000.000 |
G.2 | 789, 464, 692, 631 | 67 | 350.000 |
G.3 | 539, 427, 040, 379, 365, 786 | 217 | 210.000 |
G.KK | 768, 783, 293, 982, 494, 382, 554, 049 | 164 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 58 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 449 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4880 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 14/04/2023
G.1 | 820 335 |
G.2 | 368 790 711 434 |
G.3 | 331 523 217 608 625 249 |
KK | 739 331 175 000 223 470 114 916 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 820, 335 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 368, 790, 711, 434 | 341 | 350.000 |
G.3 | 331, 523, 217, 608, 625, 249 | 147 | 210.000 |
G.KK | 739, 331, 175, 000, 223, 470, 114, 916 | 188 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 44 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 356 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3836 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 12/04/2023
G.1 | 200 968 |
G.2 | 970 301 043 327 |
G.3 | 137 334 834 193 364 394 |
KK | 695 953 051 583 826 009 169 930 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 200, 968 | 53 | 1.000.000 |
G.2 | 970, 301, 043, 327 | 82 | 350.000 |
G.3 | 137, 334, 834, 193, 364, 394 | 81 | 210.000 |
G.KK | 695, 953, 051, 583, 826, 009, 169, 930 | 128 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 390 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3015 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 10/04/2023
G.1 | 716 951 |
G.2 | 400 574 450 638 |
G.3 | 232 360 764 362 354 238 |
KK | 878 951 240 237 564 666 829 277 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 716, 951 | 50 | 1.000.000 |
G.2 | 400, 574, 450, 638 | 79 | 350.000 |
G.3 | 232, 360, 764, 362, 354, 238 | 213 | 210.000 |
G.KK | 878, 951, 240, 237, 564, 666, 829, 277 | 180 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 367 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4689 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 07/04/2023
G.1 | 680 925 |
G.2 | 446 734 654 211 |
G.3 | 730 693 284 109 019 781 |
KK | 509 936 077 213 270 083 948 784 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 680, 925 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 446, 734, 654, 211 | 120 | 350.000 |
G.3 | 730, 693, 284, 109, 019, 781 | 73 | 210.000 |
G.KK | 509, 936, 077, 213, 270, 083, 948, 784 | 92 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 296 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2953 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 05/04/2023
G.1 | 815 003 |
G.2 | 152 576 437 331 |
G.3 | 572 289 248 130 009 656 |
KK | 029 061 929 661 544 047 001 588 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 815, 003 | 27 | 1.000.000 |
G.2 | 152, 576, 437, 331 | 146 | 350.000 |
G.3 | 572, 289, 248, 130, 009, 656 | 116 | 210.000 |
G.KK | 029, 061, 929, 661, 544, 047, 001, 588 | 83 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 270 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2928 | 40.000 |