Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 26/05/2023
G.1 | 173 403 |
G.2 | 774 780 796 099 |
G.3 | 139 241 740 511 976 893 |
KK | 725 927 012 800 250 724 277 729 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 173, 403 | 67 | 1.000.000 |
G.2 | 774, 780, 796, 099 | 55 | 350.000 |
G.3 | 139, 241, 740, 511, 976, 893 | 128 | 210.000 |
G.KK | 725, 927, 012, 800, 250, 724, 277, 729 | 88 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 345 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3008 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 24/05/2023
G.1 | 014 964 |
G.2 | 933 244 410 730 |
G.3 | 091 329 797 358 905 551 |
KK | 351 420 168 500 588 891 004 539 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 014, 964 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 933, 244, 410, 730 | 50 | 350.000 |
G.3 | 091, 329, 797, 358, 905, 551 | 80 | 210.000 |
G.KK | 351, 420, 168, 500, 588, 891, 004, 539 | 110 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 234 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2888 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 22/05/2023
G.1 | 669 339 |
G.2 | 985 236 583 309 |
G.3 | 930 297 468 006 432 910 |
KK | 999 742 825 895 998 395 388 472 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 669, 339 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 985, 236, 583, 309 | 91 | 350.000 |
G.3 | 930, 297, 468, 006, 432, 910 | 138 | 210.000 |
G.KK | 999, 742, 825, 895, 998, 395, 388, 472 | 191 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 517 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4371 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 19/05/2023
G.1 | 812 779 |
G.2 | 092 873 406 438 |
G.3 | 970 446 586 142 705 408 |
KK | 757 073 386 617 962 930 502 501 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 812, 779 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 092, 873, 406, 438 | 62 | 350.000 |
G.3 | 970, 446, 586, 142, 705, 408 | 70 | 210.000 |
G.KK | 757, 073, 386, 617, 962, 930, 502, 501 | 109 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 28 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 420 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2424 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 17/05/2023
G.1 | 888 412 |
G.2 | 865 369 686 240 |
G.3 | 212 679 885 254 782 834 |
KK | 548 273 703 063 103 108 973 163 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 888, 412 | 46 | 1.000.000 |
G.2 | 865, 369, 686, 240 | 71 | 350.000 |
G.3 | 212, 679, 885, 254, 782, 834 | 210 | 210.000 |
G.KK | 548, 273, 703, 063, 103, 108, 973, 163 | 134 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 292 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3114 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 15/05/2023
G.1 | 543 744 |
G.2 | 942 486 203 092 |
G.3 | 048 818 920 226 140 216 |
KK | 473 866 105 805 302 351 246 743 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 543, 744 | 52 | 1.000.000 |
G.2 | 942, 486, 203, 092 | 111 | 350.000 |
G.3 | 048, 818, 920, 226, 140, 216 | 138 | 210.000 |
G.KK | 473, 866, 105, 805, 302, 351, 246, 743 | 180 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 21 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 56 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 436 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4384 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 12/05/2023
G.1 | 324 152 |
G.2 | 330 899 802 115 |
G.3 | 695 138 585 776 588 161 |
KK | 431 617 329 847 058 790 565 644 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 324, 152 | 46 | 1.000.000 |
G.2 | 330, 899, 802, 115 | 56 | 350.000 |
G.3 | 695, 138, 585, 776, 588, 161 | 99 | 210.000 |
G.KK | 431, 617, 329, 847, 058, 790, 565, 644 | 133 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 383 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2732 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 10/05/2023
G.1 | 641 670 |
G.2 | 293 620 085 571 |
G.3 | 444 076 567 048 552 717 |
KK | 283 702 934 628 129 029 781 124 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 641, 670 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 293, 620, 085, 571 | 42 | 350.000 |
G.3 | 444, 076, 567, 048, 552, 717 | 139 | 210.000 |
G.KK | 283, 702, 934, 628, 129, 029, 781, 124 | 106 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 251 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2855 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 08/05/2023
G.1 | 517 550 |
G.2 | 101 951 842 520 |
G.3 | 906 871 076 824 790 443 |
KK | 630 987 532 352 280 102 504 733 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 517, 550 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 101, 951, 842, 520 | 98 | 350.000 |
G.3 | 906, 871, 076, 824, 790, 443 | 106 | 210.000 |
G.KK | 630, 987, 532, 352, 280, 102, 504, 733 | 143 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 30 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 75 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 400 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4301 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 05/05/2023
G.1 | 449 966 |
G.2 | 940 850 133 979 |
G.3 | 276 065 136 533 383 369 |
KK | 244 384 329 307 739 438 047 231 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 449, 966 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 940, 850, 133, 979 | 56 | 350.000 |
G.3 | 276, 065, 136, 533, 383, 369 | 114 | 210.000 |
G.KK | 244, 384, 329, 307, 739, 438, 047, 231 | 159 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 25 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 341 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3218 | 40.000 |