Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 19/06/2023
G.1 | 323 315 |
G.2 | 935 276 966 342 |
G.3 | 370 631 516 309 091 105 |
KK | 231 374 308 157 639 501 586 374 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 323, 315 | 142 | 1.000.000 |
G.2 | 935, 276, 966, 342 | 69 | 350.000 |
G.3 | 370, 631, 516, 309, 091, 105 | 194 | 210.000 |
G.KK | 231, 374, 308, 157, 639, 501, 586, 374 | 265 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 13 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 82 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 589 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4168 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 16/06/2023
G.1 | 437 615 |
G.2 | 636 556 878 486 |
G.3 | 664 731 283 275 393 734 |
KK | 168 954 696 757 151 472 348 967 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 437, 615 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 636, 556, 878, 486 | 82 | 350.000 |
G.3 | 664, 731, 283, 275, 393, 734 | 112 | 210.000 |
G.KK | 168, 954, 696, 757, 151, 472, 348, 967 | 149 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 318 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3158 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 14/06/2023
G.1 | 120 225 |
G.2 | 393 338 640 978 |
G.3 | 346 391 698 678 487 666 |
KK | 960 881 856 411 939 210 910 523 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 120, 225 | 41 | 1.000.000 |
G.2 | 393, 338, 640, 978 | 57 | 350.000 |
G.3 | 346, 391, 698, 678, 487, 666 | 95 | 210.000 |
G.KK | 960, 881, 856, 411, 939, 210, 910, 523 | 105 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 49 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 376 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2825 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 12/06/2023
G.1 | 202 314 |
G.2 | 795 147 674 355 |
G.3 | 594 823 987 557 022 279 |
KK | 825 159 970 846 690 720 153 289 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 202, 314 | 50 | 1.000.000 |
G.2 | 795, 147, 674, 355 | 101 | 350.000 |
G.3 | 594, 823, 987, 557, 022, 279 | 146 | 210.000 |
G.KK | 825, 159, 970, 846, 690, 720, 153, 289 | 212 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 8 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 488 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4480 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 09/06/2023
G.1 | 367 459 |
G.2 | 997 499 644 140 |
G.3 | 315 131 534 142 872 589 |
KK | 411 485 229 453 286 684 797 841 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 367, 459 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 997, 499, 644, 140 | 53 | 350.000 |
G.3 | 315, 131, 534, 142, 872, 589 | 153 | 210.000 |
G.KK | 411, 485, 229, 453, 286, 684, 797, 841 | 175 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 15 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 323 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3558 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 07/06/2023
G.1 | 712 039 |
G.2 | 611 344 628 132 |
G.3 | 729 694 579 120 341 827 |
KK | 009 795 289 664 675 218 971 317 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 712, 039 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 611, 344, 628, 132 | 79 | 350.000 |
G.3 | 729, 694, 579, 120, 341, 827 | 88 | 210.000 |
G.KK | 009, 795, 289, 664, 675, 218, 971, 317 | 159 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 320 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3180 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 05/06/2023
G.1 | 937 924 |
G.2 | 850 543 433 764 |
G.3 | 079 868 027 236 055 351 |
KK | 331 535 533 825 657 909 830 056 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 937, 924 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 850, 543, 433, 764 | 49 | 350.000 |
G.3 | 079, 868, 027, 236, 055, 351 | 200 | 210.000 |
G.KK | 331, 535, 533, 825, 657, 909, 830, 056 | 127 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 41 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 336 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4261 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 02/06/2023
G.1 | 999 007 |
G.2 | 761 735 039 100 |
G.3 | 920 626 603 728 095 115 |
KK | 110 879 627 668 527 297 176 788 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 999, 007 | 38 | 1.000.000 |
G.2 | 761, 735, 039, 100 | 55 | 350.000 |
G.3 | 920, 626, 603, 728, 095, 115 | 88 | 210.000 |
G.KK | 110, 879, 627, 668, 527, 297, 176, 788 | 192 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 33 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 390 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3299 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 31/05/2023
G.1 | 799 797 |
G.2 | 614 100 703 884 |
G.3 | 957 140 507 969 758 481 |
KK | 758 926 596 340 558 563 062 348 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 799, 797 | 40 | 1.000.000 |
G.2 | 614, 100, 703, 884 | 48 | 350.000 |
G.3 | 957, 140, 507, 969, 758, 481 | 71 | 210.000 |
G.KK | 758, 926, 596, 340, 558, 563, 062, 348 | 106 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 14 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 291 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2636 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 29/05/2023
G.1 | 784 805 |
G.2 | 895 374 490 569 |
G.3 | 726 577 583 935 480 720 |
KK | 439 583 605 818 320 063 906 486 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 784, 805 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 895, 374, 490, 569 | 66 | 350.000 |
G.3 | 726, 577, 583, 935, 480, 720 | 130 | 210.000 |
G.KK | 439, 583, 605, 818, 320, 063, 906, 486 | 209 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 424 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3964 | 40.000 |