Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 12/07/2023
G.1 | 714 619 |
G.2 | 010 753 933 298 |
G.3 | 651 041 485 135 366 123 |
KK | 103 717 977 664 846 140 640 557 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 714, 619 | 24 | 1.000.000 |
G.2 | 010, 753, 933, 298 | 47 | 350.000 |
G.3 | 651, 041, 485, 135, 366, 123 | 164 | 210.000 |
G.KK | 103, 717, 977, 664, 846, 140, 640, 557 | 79 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 10 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 229 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3225 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 10/07/2023
G.1 | 796 628 |
G.2 | 874 652 419 094 |
G.3 | 416 337 365 414 565 716 |
KK | 455 707 802 332 206 996 238 041 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 796, 628 | 89 | 1.000.000 |
G.2 | 874, 652, 419, 094 | 61 | 350.000 |
G.3 | 416, 337, 365, 414, 565, 716 | 202 | 210.000 |
G.KK | 455, 707, 802, 332, 206, 996, 238, 041 | 176 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 68 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 588 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4073 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 07/07/2023
G.1 | 953 816 |
G.2 | 777 225 486 861 |
G.3 | 677 400 587 357 135 633 |
KK | 656 967 421 696 537 884 053 291 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 953, 816 | 37 | 1.000.000 |
G.2 | 777, 225, 486, 861 | 114 | 350.000 |
G.3 | 677, 400, 587, 357, 135, 633 | 215 | 210.000 |
G.KK | 656, 967, 421, 696, 537, 884, 053, 291 | 193 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 297 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3602 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 05/07/2023
G.1 | 445 146 |
G.2 | 804 210 540 951 |
G.3 | 875 474 103 006 636 246 |
KK | 022 385 132 106 939 941 447 402 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 445, 146 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 804, 210, 540, 951 | 42 | 350.000 |
G.3 | 875, 474, 103, 006, 636, 246 | 128 | 210.000 |
G.KK | 022, 385, 132, 106, 939, 941, 447, 402 | 122 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 19 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 299 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2564 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 03/07/2023
G.1 | 202 940 |
G.2 | 056 645 351 320 |
G.3 | 086 374 770 062 547 486 |
KK | 523 768 822 874 980 615 564 175 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 202, 940 | 36 | 1.000.000 |
G.2 | 056, 645, 351, 320 | 141 | 350.000 |
G.3 | 086, 374, 770, 062, 547, 486 | 113 | 210.000 |
G.KK | 523, 768, 822, 874, 980, 615, 564, 175 | 146 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 511 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4039 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 30/06/2023
G.1 | 548 547 |
G.2 | 784 046 984 807 |
G.3 | 961 783 922 199 842 870 |
KK | 178 114 767 973 255 318 173 635 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 548, 547 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 784, 046, 984, 807 | 48 | 350.000 |
G.3 | 961, 783, 922, 199, 842, 870 | 99 | 210.000 |
G.KK | 178, 114, 767, 973, 255, 318, 173, 635 | 178 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 17 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 276 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2535 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 28/06/2023
G.1 | 245 434 |
G.2 | 397 468 658 756 |
G.3 | 026 206 327 902 334 784 |
KK | 792 167 423 922 972 241 477 408 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 245, 434 | 40 | 1.000.000 |
G.2 | 397, 468, 658, 756 | 80 | 350.000 |
G.3 | 026, 206, 327, 902, 334, 784 | 69 | 210.000 |
G.KK | 792, 167, 423, 922, 972, 241, 477, 408 | 121 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 47 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 299 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2883 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 26/06/2023
G.1 | 640 368 |
G.2 | 466 959 029 481 |
G.3 | 901 215 726 253 361 428 |
KK | 401 714 966 040 636 741 915 405 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 640, 368 | 70 | 1.000.000 |
G.2 | 466, 959, 029, 481 | 68 | 350.000 |
G.3 | 901, 215, 726, 253, 361, 428 | 110 | 210.000 |
G.KK | 401, 714, 966, 040, 636, 741, 915, 405 | 145 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 614 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3967 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 23/06/2023
G.1 | 528 819 |
G.2 | 073 132 557 757 |
G.3 | 973 736 411 707 951 250 |
KK | 685 635 511 856 846 238 807 024 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 528, 819 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 073, 132, 557, 757 | 44 | 350.000 |
G.3 | 973, 736, 411, 707, 951, 250 | 103 | 210.000 |
G.KK | 685, 635, 511, 856, 846, 238, 807, 024 | 99 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 285 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2786 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 21/06/2023
G.1 | 355 449 |
G.2 | 352 801 962 578 |
G.3 | 451 575 153 175 590 594 |
KK | 398 761 859 861 124 719 059 297 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 355, 449 | 48 | 1.000.000 |
G.2 | 352, 801, 962, 578 | 55 | 350.000 |
G.3 | 451, 575, 153, 175, 590, 594 | 79 | 210.000 |
G.KK | 398, 761, 859, 861, 124, 719, 059, 297 | 118 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 17 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 317 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2740 | 40.000 |