Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 04/08/2023
G.1 | 168 528 |
G.2 | 630 393 086 230 |
G.3 | 921 744 834 200 800 648 |
KK | 217 283 452 522 512 261 584 780 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 168, 528 | 49 | 1.000.000 |
G.2 | 630, 393, 086, 230 | 43 | 350.000 |
G.3 | 921, 744, 834, 200, 800, 648 | 84 | 210.000 |
G.KK | 217, 283, 452, 522, 512, 261, 584, 780 | 123 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 507 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2945 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 02/08/2023
G.1 | 227 573 |
G.2 | 618 570 337 329 |
G.3 | 332 428 834 622 195 906 |
KK | 052 557 061 678 671 489 990 797 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 227, 573 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 618, 570, 337, 329 | 123 | 350.000 |
G.3 | 332, 428, 834, 622, 195, 906 | 102 | 210.000 |
G.KK | 052, 557, 061, 678, 671, 489, 990, 797 | 195 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 31 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 294 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2906 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 31/07/2023
G.1 | 262 840 |
G.2 | 685 691 369 510 |
G.3 | 234 376 213 706 890 757 |
KK | 261 142 719 609 784 832 564 024 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 262, 840 | 21 | 1.000.000 |
G.2 | 685, 691, 369, 510 | 89 | 350.000 |
G.3 | 234, 376, 213, 706, 890, 757 | 159 | 210.000 |
G.KK | 261, 142, 719, 609, 784, 832, 564, 024 | 133 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 372 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4146 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 28/07/2023
G.1 | 152 682 |
G.2 | 616 175 834 723 |
G.3 | 984 178 600 881 492 943 |
KK | 196 204 959 854 504 770 703 573 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 152, 682 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 616, 175, 834, 723 | 77 | 350.000 |
G.3 | 984, 178, 600, 881, 492, 943 | 69 | 210.000 |
G.KK | 196, 204, 959, 854, 504, 770, 703, 573 | 90 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 306 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2609 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 26/07/2023
G.1 | 461 775 |
G.2 | 531 455 163 865 |
G.3 | 962 404 701 734 765 738 |
KK | 513 713 430 046 196 548 073 615 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 461, 775 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 531, 455, 163, 865 | 56 | 350.000 |
G.3 | 962, 404, 701, 734, 765, 738 | 163 | 210.000 |
G.KK | 513, 713, 430, 046, 196, 548, 073, 615 | 95 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 19 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 265 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2284 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 24/07/2023
G.1 | 036 285 |
G.2 | 226 503 778 321 |
G.3 | 608 288 388 770 658 515 |
KK | 815 369 568 947 457 252 252 789 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 036, 285 | 46 | 1.000.000 |
G.2 | 226, 503, 778, 321 | 72 | 350.000 |
G.3 | 608, 288, 388, 770, 658, 515 | 82 | 210.000 |
G.KK | 815, 369, 568, 947, 457, 252, 252, 789 | 471 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 26 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 55 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 504 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4688 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 21/07/2023
G.1 | 376 994 |
G.2 | 553 278 633 944 |
G.3 | 743 552 383 913 920 723 |
KK | 085 111 608 080 311 790 134 892 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 376, 994 | 56 | 1.000.000 |
G.2 | 553, 278, 633, 944 | 102 | 350.000 |
G.3 | 743, 552, 383, 913, 920, 723 | 144 | 210.000 |
G.KK | 085, 111, 608, 080, 311, 790, 134, 892 | 128 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 269 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2777 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 19/07/2023
G.1 | 484 781 |
G.2 | 200 505 961 812 |
G.3 | 589 430 812 755 826 785 |
KK | 228 426 262 809 369 487 997 287 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 484, 781 | 44 | 1.000.000 |
G.2 | 200, 505, 961, 812 | 72 | 350.000 |
G.3 | 589, 430, 812, 755, 826, 785 | 95 | 210.000 |
G.KK | 228, 426, 262, 809, 369, 487, 997, 287 | 152 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 52 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 308 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2911 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 17/07/2023
G.1 | 921 040 |
G.2 | 129 641 555 856 |
G.3 | 199 628 556 233 032 991 |
KK | 203 510 703 416 465 090 334 166 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 921, 040 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 129, 641, 555, 856 | 95 | 350.000 |
G.3 | 199, 628, 556, 233, 032, 991 | 141 | 210.000 |
G.KK | 203, 510, 703, 416, 465, 090, 334, 166 | 129 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 37 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 403 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3752 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 14/07/2023
G.1 | 606 633 |
G.2 | 980 952 485 072 |
G.3 | 756 046 356 081 127 628 |
KK | 509 939 769 672 906 567 855 367 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 606, 633 | 75 | 1.000.000 |
G.2 | 980, 952, 485, 072 | 80 | 350.000 |
G.3 | 756, 046, 356, 081, 127, 628 | 124 | 210.000 |
G.KK | 509, 939, 769, 672, 906, 567, 855, 367 | 142 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 30 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 366 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2954 | 40.000 |