Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 20/09/2023
G.1 | 749 728 |
G.2 | 129 815 512 887 |
G.3 | 912 455 880 107 913 773 |
KK | 576 780 189 005 504 447 946 780 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 749, 728 | 34 | 1.000.000 |
G.2 | 129, 815, 512, 887 | 44 | 350.000 |
G.3 | 912, 455, 880, 107, 913, 773 | 113 | 210.000 |
G.KK | 576, 780, 189, 005, 504, 447, 946, 780 | 65 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 17 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 349 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2603 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 18/09/2023
G.1 | 590 110 |
G.2 | 432 247 146 716 |
G.3 | 987 123 185 934 576 730 |
KK | 652 170 387 980 811 663 251 160 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 590, 110 | 32 | 1.000.000 |
G.2 | 432, 247, 146, 716 | 42 | 350.000 |
G.3 | 987, 123, 185, 934, 576, 730 | 62 | 210.000 |
G.KK | 652, 170, 387, 980, 811, 663, 251, 160 | 160 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 18 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 601 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4188 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 15/09/2023
G.1 | 183 305 |
G.2 | 615 355 503 190 |
G.3 | 261 235 374 507 090 509 |
KK | 607 083 379 418 859 475 090 858 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 183, 305 | 39 | 1.000.000 |
G.2 | 615, 355, 503, 190 | 68 | 350.000 |
G.3 | 261, 235, 374, 507, 090, 509 | 65 | 210.000 |
G.KK | 607, 083, 379, 418, 859, 475, 090, 858 | 106 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 27 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 321 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3132 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 13/09/2023
G.1 | 647 719 |
G.2 | 765 576 025 855 |
G.3 | 339 413 530 738 985 967 |
KK | 722 362 295 436 153 638 579 987 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 647, 719 | 20 | 1.000.000 |
G.2 | 765, 576, 025, 855 | 38 | 350.000 |
G.3 | 339, 413, 530, 738, 985, 967 | 75 | 210.000 |
G.KK | 722, 362, 295, 436, 153, 638, 579, 987 | 109 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 8 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 257 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3126 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 11/09/2023
G.1 | 980 614 |
G.2 | 902 059 202 304 |
G.3 | 926 971 671 388 575 467 |
KK | 887 428 655 253 204 604 588 398 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 980, 614 | 11 | 1.000.000 |
G.2 | 902, 059, 202, 304 | 38 | 350.000 |
G.3 | 926, 971, 671, 388, 575, 467 | 81 | 210.000 |
G.KK | 887, 428, 655, 253, 204, 604, 588, 398 | 230 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 330 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4158 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 08/09/2023
G.1 | 621 002 |
G.2 | 928 600 734 844 |
G.3 | 908 762 591 479 125 696 |
KK | 921 934 085 420 359 530 084 736 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 621, 002 | 24 | 1.000.000 |
G.2 | 928, 600, 734, 844 | 49 | 350.000 |
G.3 | 908, 762, 591, 479, 125, 696 | 81 | 210.000 |
G.KK | 921, 934, 085, 420, 359, 530, 084, 736 | 57 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 6 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 329 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2664 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 06/09/2023
G.1 | 042 980 |
G.2 | 448 429 058 908 |
G.3 | 492 280 282 522 088 900 |
KK | 305 727 373 277 742 818 466 951 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 042, 980 | 10 | 1.000.000 |
G.2 | 448, 429, 058, 908 | 21 | 350.000 |
G.3 | 492, 280, 282, 522, 088, 900 | 78 | 210.000 |
G.KK | 305, 727, 373, 277, 742, 818, 466, 951 | 121 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 28 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 227 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2922 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 04/09/2023
G.1 | 011 125 |
G.2 | 359 588 064 022 |
G.3 | 317 231 588 284 715 620 |
KK | 122 219 167 970 336 247 837 472 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 011, 125 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 359, 588, 064, 022 | 93 | 350.000 |
G.3 | 317, 231, 588, 284, 715, 620 | 95 | 210.000 |
G.KK | 122, 219, 167, 970, 336, 247, 837, 472 | 205 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 17 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 83 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 458 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4198 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 01/09/2023
G.1 | 155 035 |
G.2 | 167 832 562 338 |
G.3 | 843 709 487 258 153 190 |
KK | 784 063 505 903 870 684 564 747 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 155, 035 | 7 | 1.000.000 |
G.2 | 167, 832, 562, 338 | 39 | 350.000 |
G.3 | 843, 709, 487, 258, 153, 190 | 56 | 210.000 |
G.KK | 784, 063, 505, 903, 870, 684, 564, 747 | 64 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 13 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 287 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2626 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 30/08/2023
G.1 | 732 164 |
G.2 | 939 138 661 535 |
G.3 | 149 461 508 417 821 239 |
KK | 562 623 752 455 503 800 509 550 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 732, 164 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 939, 138, 661, 535 | 80 | 350.000 |
G.3 | 149, 461, 508, 417, 821, 239 | 148 | 210.000 |
G.KK | 562, 623, 752, 455, 503, 800, 509, 550 | 70 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 11 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 342 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3002 | 40.000 |