Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 06/11/2023
G.1 | 629 001 |
G.2 | 224 967 812 216 |
G.3 | 641 064 690 636 175 625 |
KK | 741 341 937 181 119 803 820 683 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 629, 001 | 69 | 1.000.000 |
G.2 | 224, 967, 812, 216 | 64 | 350.000 |
G.3 | 641, 064, 690, 636, 175, 625 | 72 | 210.000 |
G.KK | 741, 341, 937, 181, 119, 803, 820, 683 | 123 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 14 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 57 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 519 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4553 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 03/11/2023
G.1 | 401 951 |
G.2 | 751 708 563 740 |
G.3 | 162 184 464 271 453 952 |
KK | 210 334 671 651 626 277 491 790 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 401, 951 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 751, 708, 563, 740 | 26 | 350.000 |
G.3 | 162, 184, 464, 271, 453, 952 | 99 | 210.000 |
G.KK | 210, 334, 671, 651, 626, 277, 491, 790 | 74 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 286 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2868 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 01/11/2023
G.1 | 478 509 |
G.2 | 328 834 493 561 |
G.3 | 706 851 589 589 069 706 |
KK | 143 347 165 349 167 002 716 432 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 478, 509 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 328, 834, 493, 561 | 35 | 350.000 |
G.3 | 706, 851, 589, 589, 069, 706 | 278 | 210.000 |
G.KK | 143, 347, 165, 349, 167, 002, 716, 432 | 85 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 385 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2879 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 30/10/2023
G.1 | 661 071 |
G.2 | 580 703 912 221 |
G.3 | 361 936 812 363 123 791 |
KK | 376 162 801 632 480 941 094 595 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 661, 071 | 15 | 1.000.000 |
G.2 | 580, 703, 912, 221 | 65 | 350.000 |
G.3 | 361, 936, 812, 363, 123, 791 | 129 | 210.000 |
G.KK | 376, 162, 801, 632, 480, 941, 094, 595 | 65 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 26 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 56 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 424 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4370 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 27/10/2023
G.1 | 317 811 |
G.2 | 512 203 999 800 |
G.3 | 839 394 094 616 617 457 |
KK | 217 678 546 950 223 728 249 591 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 317, 811 | 27 | 1.000.000 |
G.2 | 512, 203, 999, 800 | 16 | 350.000 |
G.3 | 839, 394, 094, 616, 617, 457 | 75 | 210.000 |
G.KK | 217, 678, 546, 950, 223, 728, 249, 591 | 96 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 352 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2881 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 25/10/2023
G.1 | 976 407 |
G.2 | 551 427 925 210 |
G.3 | 108 598 262 067 626 965 |
KK | 502 579 960 430 412 750 126 842 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 976, 407 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 551, 427, 925, 210 | 41 | 350.000 |
G.3 | 108, 598, 262, 067, 626, 965 | 63 | 210.000 |
G.KK | 502, 579, 960, 430, 412, 750, 126, 842 | 98 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 34 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 307 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2910 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 23/10/2023
G.1 | 664 076 |
G.2 | 643 268 565 176 |
G.3 | 951 318 771 489 727 857 |
KK | 862 198 939 167 405 105 323 474 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 664, 076 | 9 | 1.000.000 |
G.2 | 643, 268, 565, 176 | 54 | 350.000 |
G.3 | 951, 318, 771, 489, 727, 857 | 61 | 210.000 |
G.KK | 862, 198, 939, 167, 405, 105, 323, 474 | 97 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 388 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4707 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 20/10/2023
G.1 | 226 716 |
G.2 | 146 253 982 745 |
G.3 | 172 773 683 958 030 830 |
KK | 455 698 139 380 843 535 971 906 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 226, 716 | 12 | 1.000.000 |
G.2 | 146, 253, 982, 745 | 29 | 350.000 |
G.3 | 172, 773, 683, 958, 030, 830 | 40 | 210.000 |
G.KK | 455, 698, 139, 380, 843, 535, 971, 906 | 80 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 18 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 348 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2906 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 18/10/2023
G.1 | 220 624 |
G.2 | 795 634 490 397 |
G.3 | 610 716 126 289 792 616 |
KK | 970 013 438 550 117 468 438 964 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 220, 624 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 795, 634, 490, 397 | 41 | 350.000 |
G.3 | 610, 716, 126, 289, 792, 616 | 91 | 210.000 |
G.KK | 970, 013, 438, 550, 117, 468, 438, 964 | 93 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 26 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 347 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3015 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 16/10/2023
G.1 | 796 102 |
G.2 | 372 990 088 212 |
G.3 | 950 878 621 418 444 746 |
KK | 213 558 775 281 795 260 011 741 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 796, 102 | 26 | 1.000.000 |
G.2 | 372, 990, 088, 212 | 45 | 350.000 |
G.3 | 950, 878, 621, 418, 444, 746 | 90 | 210.000 |
G.KK | 213, 558, 775, 281, 795, 260, 011, 741 | 294 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 54 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 442 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4685 | 40.000 |