Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 15/01/2024
G.1 | 347 578 |
G.2 | 323 140 931 750 |
G.3 | 213 473 083 806 161 771 |
KK | 818 088 841 267 489 463 204 359 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 347, 578 | 49 | 1.000.000 |
G.2 | 323, 140, 931, 750 | 69 | 350.000 |
G.3 | 213, 473, 083, 806, 161, 771 | 145 | 210.000 |
G.KK | 818, 088, 841, 267, 489, 463, 204, 359 | 97 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 76 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 636 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5543 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 12/01/2024
G.1 | 666 636 |
G.2 | 742 624 612 091 |
G.3 | 809 284 877 356 130 699 |
KK | 154 876 594 368 180 060 454 161 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 666, 636 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 742, 624, 612, 091 | 43 | 350.000 |
G.3 | 809, 284, 877, 356, 130, 699 | 160 | 210.000 |
G.KK | 154, 876, 594, 368, 180, 060, 454, 161 | 163 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 470 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3481 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 10/01/2024
G.1 | 204 079 |
G.2 | 169 978 536 412 |
G.3 | 310 417 625 993 835 340 |
KK | 911 018 444 953 667 320 246 238 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 204, 079 | 72 | 1.000.000 |
G.2 | 169, 978, 536, 412 | 269 | 350.000 |
G.3 | 310, 417, 625, 993, 835, 340 | 39 | 210.000 |
G.KK | 911, 018, 444, 953, 667, 320, 246, 238 | 90 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 419 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3205 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 08/01/2024
G.1 | 607 929 |
G.2 | 905 350 807 803 |
G.3 | 243 376 744 438 569 197 |
KK | 453 722 414 671 763 447 226 661 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 607, 929 | 16 | 1.000.000 |
G.2 | 905, 350, 807, 803 | 71 | 350.000 |
G.3 | 243, 376, 744, 438, 569, 197 | 91 | 210.000 |
G.KK | 453, 722, 414, 671, 763, 447, 226, 661 | 268 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 7 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 40 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 489 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5050 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 05/01/2024
G.1 | 309 118 |
G.2 | 765 588 014 028 |
G.3 | 119 410 333 528 083 935 |
KK | 332 374 912 468 732 077 526 090 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 309, 118 | 120 | 1.000.000 |
G.2 | 765, 588, 014, 028 | 35 | 350.000 |
G.3 | 119, 410, 333, 528, 083, 935 | 45 | 210.000 |
G.KK | 332, 374, 912, 468, 732, 077, 526, 090 | 115 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 90 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 445 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3849 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 03/01/2024
G.1 | 694 114 |
G.2 | 937 573 288 905 |
G.3 | 991 562 171 635 916 757 |
KK | 043 175 368 851 960 933 765 301 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 694, 114 | 35 | 1.000.000 |
G.2 | 937, 573, 288, 905 | 44 | 350.000 |
G.3 | 991, 562, 171, 635, 916, 757 | 65 | 210.000 |
G.KK | 043, 175, 368, 851, 960, 933, 765, 301 | 165 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 404 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3439 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 01/01/2024
G.1 | 326 700 |
G.2 | 970 580 862 584 |
G.3 | 171 972 721 316 576 992 |
KK | 539 661 528 866 065 004 936 050 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 326, 700 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 970, 580, 862, 584 | 28 | 350.000 |
G.3 | 171, 972, 721, 316, 576, 992 | 68 | 210.000 |
G.KK | 539, 661, 528, 866, 065, 004, 936, 050 | 141 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 48 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 449 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5014 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 29/12/2023
G.1 | 916 358 |
G.2 | 706 087 985 645 |
G.3 | 371 843 994 694 408 405 |
KK | 622 353 248 464 819 384 408 873 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 916, 358 | 31 | 1.000.000 |
G.2 | 706, 087, 985, 645 | 27 | 350.000 |
G.3 | 371, 843, 994, 694, 408, 405 | 56 | 210.000 |
G.KK | 622, 353, 248, 464, 819, 384, 408, 873 | 62 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 15 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 52 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 395 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 2926 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 27/12/2023
G.1 | 340 530 |
G.2 | 634 128 188 966 |
G.3 | 446 097 911 006 607 598 |
KK | 456 497 820 826 085 699 512 845 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 340, 530 | 6 | 1.000.000 |
G.2 | 634, 128, 188, 966 | 55 | 350.000 |
G.3 | 446, 097, 911, 006, 607, 598 | 41 | 210.000 |
G.KK | 456, 497, 820, 826, 085, 699, 512, 845 | 78 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 345 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3108 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 25/12/2023
G.1 | 284 689 |
G.2 | 553 012 217 042 |
G.3 | 128 504 452 014 393 233 |
KK | 593 235 761 901 805 141 503 239 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 284, 689 | 11 | 1.000.000 |
G.2 | 553, 012, 217, 042 | 90 | 350.000 |
G.3 | 128, 504, 452, 014, 393, 233 | 118 | 210.000 |
G.KK | 593, 235, 761, 901, 805, 141, 503, 239 | 99 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 73 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 573 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5065 | 40.000 |