Miền Bắc | An Giang | Bình Định |
Power 6/55 | Bình Thuận | Quảng Bình |
Tây Ninh | Quảng Trị |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 07/02/2024
G.1 | 942 275 |
G.2 | 421 878 407 321 |
G.3 | 968 938 506 653 291 605 |
KK | 927 075 152 114 848 070 328 105 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 942, 275 | 36 | 1.000.000 |
G.2 | 421, 878, 407, 321 | 45 | 350.000 |
G.3 | 968, 938, 506, 653, 291, 605 | 84 | 210.000 |
G.KK | 927, 075, 152, 114, 848, 070, 328, 105 | 215 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 44 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 450 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3468 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 05/02/2024
G.1 | 851 879 |
G.2 | 094 088 195 106 |
G.3 | 569 072 466 063 769 015 |
KK | 111 695 055 082 161 035 521 752 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 851, 879 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 094, 088, 195, 106 | 31 | 350.000 |
G.3 | 569, 072, 466, 063, 769, 015 | 76 | 210.000 |
G.KK | 111, 695, 055, 082, 161, 035, 521, 752 | 101 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 3 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 619 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5339 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 02/02/2024
G.1 | 204 959 |
G.2 | 484 859 772 687 |
G.3 | 289 780 806 619 805 824 |
KK | 750 069 729 384 307 041 593 152 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 204, 959 | 22 | 1.000.000 |
G.2 | 484, 859, 772, 687 | 38 | 350.000 |
G.3 | 289, 780, 806, 619, 805, 824 | 50 | 210.000 |
G.KK | 750, 069, 729, 384, 307, 041, 593, 152 | 87 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 20 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 382 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3700 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 31/01/2024
G.1 | 919 310 |
G.2 | 288 426 989 946 |
G.3 | 193 743 152 447 510 625 |
KK | 783 687 198 211 393 306 456 121 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 919, 310 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 288, 426, 989, 946 | 57 | 350.000 |
G.3 | 193, 743, 152, 447, 510, 625 | 52 | 210.000 |
G.KK | 783, 687, 198, 211, 393, 306, 456, 121 | 208 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 468 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3925 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 29/01/2024
G.1 | 156 885 |
G.2 | 616 176 143 691 |
G.3 | 109 525 688 315 004 782 |
KK | 650 020 794 538 710 769 183 967 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 156, 885 | 27 | 1.000.000 |
G.2 | 616, 176, 143, 691 | 47 | 350.000 |
G.3 | 109, 525, 688, 315, 004, 782 | 81 | 210.000 |
G.KK | 650, 020, 794, 538, 710, 769, 183, 967 | 95 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 5 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 594 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5109 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 26/01/2024
G.1 | 248 346 |
G.2 | 883 158 074 725 |
G.3 | 761 459 118 305 785 209 |
KK | 443 106 262 273 733 928 419 646 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 248, 346 | 17 | 1.000.000 |
G.2 | 883, 158, 074, 725 | 41 | 350.000 |
G.3 | 761, 459, 118, 305, 785, 209 | 125 | 210.000 |
G.KK | 443, 106, 262, 273, 733, 928, 419, 646 | 76 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 438 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3490 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 24/01/2024
G.1 | 353 790 |
G.2 | 570 135 627 290 |
G.3 | 664 447 829 637 504 345 |
KK | 040 320 562 721 836 783 252 213 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 353, 790 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 570, 135, 627, 290 | 62 | 350.000 |
G.3 | 664, 447, 829, 637, 504, 345 | 87 | 210.000 |
G.KK | 040, 320, 562, 721, 836, 783, 252, 213 | 116 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 595 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5171 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 22/01/2024
G.1 | 450 476 |
G.2 | 447 315 310 623 |
G.3 | 530 954 735 138 796 238 |
KK | 388 342 448 242 986 749 054 723 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 450, 476 | 23 | 1.000.000 |
G.2 | 447, 315, 310, 623 | 62 | 350.000 |
G.3 | 530, 954, 735, 138, 796, 238 | 87 | 210.000 |
G.KK | 388, 342, 448, 242, 986, 749, 054, 723 | 116 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 10 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 595 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5171 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 19/01/2024
G.1 | 705 245 |
G.2 | 895 582 290 262 |
G.3 | 182 766 676 569 022 383 |
KK | 537 948 710 667 324 428 420 716 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 705, 245 | 9 | 1.000.000 |
G.2 | 895, 582, 290, 262 | 32 | 350.000 |
G.3 | 182, 766, 676, 569, 022, 383 | 55 | 210.000 |
G.KK | 537, 948, 710, 667, 324, 428, 420, 716 | 87 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 302 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3558 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 17/01/2024
G.1 | 653 325 |
G.2 | 658 212 456 255 |
G.3 | 709 554 776 651 230 804 |
KK | 720 436 437 338 164 517 405 340 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 653, 325 | 19 | 1.000.000 |
G.2 | 658, 212, 456, 255 | 48 | 350.000 |
G.3 | 709, 554, 776, 651, 230, 804 | 66 | 210.000 |
G.KK | 720, 436, 437, 338, 164, 517, 405, 340 | 297 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 22 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 402 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3266 | 40.000 |