Miền Bắc | Cần Thơ | Đà Nẵng |
Mega 6/45 | Đồng Nai | Khánh Hòa |
Sóc Trăng |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 2, 28/04/2025
G.1 | 358 815 |
G.2 | 981 462 427 883 |
G.3 | 184 377 521 407 916 321 |
KK | 315 614 420 613 273 989 352 936 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 358, 815 | 25 | 1.000.000 |
G.2 | 981, 462, 427, 883 | 61 | 350.000 |
G.3 | 184, 377, 521, 407, 916, 321 | 189 | 210.000 |
G.KK | 315, 614, 420, 613, 273, 989, 352, 936 | 151 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 18 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 100 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 813 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6716 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 25/04/2025
G.1 | 886 040 |
G.2 | 392 273 656 543 |
G.3 | 042 659 075 546 085 738 |
KK | 626 343 756 152 352 461 410 131 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 886, 040 | 8 | 1.000.000 |
G.2 | 392, 273, 656, 543 | 113 | 350.000 |
G.3 | 042, 659, 075, 546, 085, 738 | 65 | 210.000 |
G.KK | 626, 343, 756, 152, 352, 461, 410, 131 | 164 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 65 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 472 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4244 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 23/04/2025
G.1 | 877 106 |
G.2 | 842 945 827 681 |
G.3 | 333 877 231 609 205 623 |
KK | 663 320 593 203 268 985 369 218 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 877, 106 | 14 | 1.000.000 |
G.2 | 842, 945, 827, 681 | 58 | 350.000 |
G.3 | 333, 877, 231, 609, 205, 623 | 67 | 210.000 |
G.KK | 663, 320, 593, 203, 268, 985, 369, 218 | 141 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 368 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4678 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 21/04/2025
G.1 | 834 151 |
G.2 | 388 097 474 181 |
G.3 | 153 848 083 747 140 885 |
KK | 164 946 966 233 537 135 314 032 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 834, 151 | 33 | 1.000.000 |
G.2 | 388, 097, 474, 181 | 152 | 350.000 |
G.3 | 153, 848, 083, 747, 140, 885 | 127 | 210.000 |
G.KK | 164, 946, 966, 233, 537, 135, 314, 032 | 157 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 56 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 703 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6524 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 18/04/2025
G.1 | 621 423 |
G.2 | 490 771 099 242 |
G.3 | 380 292 204 487 630 254 |
KK | 240 053 405 136 992 939 320 014 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 621, 423 | 46 | 1.000.000 |
G.2 | 490, 771, 099, 242 | 51 | 350.000 |
G.3 | 380, 292, 204, 487, 630, 254 | 73 | 210.000 |
G.KK | 240, 053, 405, 136, 992, 939, 320, 014 | 144 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 429 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4523 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 16/04/2025
G.1 | 824 252 |
G.2 | 095 389 351 165 |
G.3 | 800 915 936 812 588 010 |
KK | 309 627 204 629 219 114 126 205 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 824, 252 | 29 | 1.000.000 |
G.2 | 095, 389, 351, 165 | 54 | 350.000 |
G.3 | 800, 915, 936, 812, 588, 010 | 60 | 210.000 |
G.KK | 309, 627, 204, 629, 219, 114, 126, 205 | 135 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 7 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 5 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 43 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 524 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4442 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 14/04/2025
G.1 | 489 831 |
G.2 | 196 201 869 202 |
G.3 | 941 130 124 766 303 189 |
KK | 162 268 103 644 401 135 863 385 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 489, 831 | 18 | 1.000.000 |
G.2 | 196, 201, 869, 202 | 60 | 350.000 |
G.3 | 941, 130, 124, 766, 303, 189 | 86 | 210.000 |
G.KK | 162, 268, 103, 644, 401, 135, 863, 385 | 142 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 9 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 82 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 618 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6611 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 11/04/2025
G.1 | 989 508 |
G.2 | 441 322 925 727 |
G.3 | 950 390 723 509 863 752 |
KK | 492 636 959 250 713 585 104 429 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 989, 508 | 28 | 1.000.000 |
G.2 | 441, 322, 925, 727 | 29 | 350.000 |
G.3 | 950, 390, 723, 509, 863, 752 | 108 | 210.000 |
G.KK | 492, 636, 959, 250, 713, 585, 104, 429 | 91 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 5 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 14 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 56 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 514 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4390 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 09/04/2025
G.1 | 486 397 |
G.2 | 598 503 632 090 |
G.3 | 711 524 804 948 684 693 |
KK | 790 430 272 067 865 507 112 627 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 486, 397 | 36 | 1.000.000 |
G.2 | 598, 503, 632, 090 | 122 | 350.000 |
G.3 | 711, 524, 804, 948, 684, 693 | 59 | 210.000 |
G.KK | 790, 430, 272, 067, 865, 507, 112, 627 | 101 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 545 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4005 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 07/04/2025
G.1 | 897 579 |
G.2 | 329 726 822 210 |
G.3 | 078 006 681 398 315 885 |
KK | 476 990 044 375 733 239 879 002 |
Max3D | |||
---|---|---|---|
Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
G.1 | 897, 579 | 67 | 1.000.000 |
G.2 | 329, 726, 822, 210 | 61 | 350.000 |
G.3 | 078, 006, 681, 398, 315, 885 | 160 | 210.000 |
G.KK | 476, 990, 044, 375, 733, 239, 879, 002 | 135 | 100.000 |
Max3D+ | |||
G.1 | Trùng 2 số G1 | 10 | 1.000.000.000 |
G.2 | Trùng 2 số G2 | 2 | 40.000.000 |
G.3 | Trùng 2 số G3 | 14 | 10.000.000 |
G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 81 | 1.000.000 |
G.6 | Trùng 1 số G1 | 729 | 150.000 |
G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6206 | 40.000 |