Miền Bắc | Cà Mau | Huế |
Đồng Tháp | Phú Yên | |
TPHCM |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 03-12-2021
Kỳ quay thưởng: #00818
10 14 29 37 38 40
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 83.634.807.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 23 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1568 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 29952 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 01-12-2021
Kỳ quay thưởng: #00817
08 09 30 31 38 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 77.215.625.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 38 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1789 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 31669 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 28-11-2021
Kỳ quay thưởng: #00816
13 17 26 27 31 37
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 71.075.874.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 49 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 2297 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 35169 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 26-11-2021
Kỳ quay thưởng: #00815
04 18 25 29 32 34
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 65.028.430.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 34 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1471 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 26760 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 24-11-2021
Kỳ quay thưởng: #00814
02 10 18 23 34 36
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 59.369.630.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 39 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1705 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 28085 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 21-11-2021
Kỳ quay thưởng: #00813
01 12 29 40 44 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 53.981.901.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 34 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1701 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 27481 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 19-11-2021
Kỳ quay thưởng: #00812
09 10 26 28 39 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 49.093.217.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 43 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1622 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 26009 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 17-11-2021
Kỳ quay thưởng: #00811
04 15 25 26 32 35
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 44.760.096.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1474 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 23654 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 14-11-2021
Kỳ quay thưởng: #00810
03 05 18 28 42 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 40.056.685.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 32 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1282 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 21647 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 12-11-2021
Kỳ quay thưởng: #00809
11 14 18 24 35 37
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 35.913.676.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 26 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1182 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19640 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |