Miền Bắc | Cà Mau | Huế |
Đồng Tháp | Phú Yên | |
TPHCM |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 26-12-2021
Kỳ quay thưởng: #00828
04 11 16 24 35 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 1 | 16.762.864.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 23 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1166 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18758 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 24-12-2021
Kỳ quay thưởng: #00827
03 17 25 26 36 38
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 15.138.833.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 16 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 928 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16116 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 22-12-2021
Kỳ quay thưởng: #00826
08 16 17 23 28 38
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.485.049.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1053 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 17156 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 19-12-2021
Kỳ quay thưởng: #00825
12 15 24 30 36 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 1 | 20.636.521.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 31 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1213 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 19203 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 17-12-2021
Kỳ quay thưởng: #00824
08 15 16 21 25 33
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 18.887.000.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 23 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1044 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 17892 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 15-12-2021
Kỳ quay thưởng: #00823
03 18 29 30 39 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 17.097.562.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 13 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1071 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 17477 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 12-12-2021
Kỳ quay thưởng: #00822
16 21 29 40 41 43
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 15.281.516.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 17 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 965 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16237 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 10-12-2021
Kỳ quay thưởng: #00821
01 04 17 19 24 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.578.476.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 13 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 928 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 15479 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 08-12-2021
Kỳ quay thưởng: #00820
02 03 16 19 22 34
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 1 | 98.295.409.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 53 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 2046 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 35683 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 05-12-2021
Kỳ quay thưởng: #00819
03 05 06 31 34 35
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 90.627.189.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 41 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1988 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 35904 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |