Miền Bắc | Đà Lạt | Khánh Hòa |
Mega 6/45 | Kiên Giang | Kon Tum |
Tiền Giang | Thừa Thiên Huế |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 14-02-2024
Kỳ quay thưởng: #01160
08 09 11 12 40 44
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 35.490.259.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 36 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1388 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 23756 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 11-02-2024
Kỳ quay thưởng: #01159
07 18 31 33 35 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 31.449.479.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 21 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1349 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 22912 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 07-02-2024
Kỳ quay thưởng: #01157
17 21 24 25 39 42
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 26.679.187.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 35 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1307 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 21997 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 04-02-2024
Kỳ quay thưởng: #01156
09 15 21 29 33 39
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 23.589.111.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 40 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1386 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 21404 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 02-02-2024
Kỳ quay thưởng: #01155
01 15 29 31 32 34
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 21.772.445.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 14 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 861 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16457 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 31-01-2024
Kỳ quay thưởng: #01154
09 11 15 35 38 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 19.563.269.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 26 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1174 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 18807 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 28-01-2024
Kỳ quay thưởng: #01153
03 23 25 29 36 41
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 17.814.565.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 956 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16299 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 6 , ngày 26-01-2024
Kỳ quay thưởng: #01152
08 19 22 27 31 35
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 16.171.568.000đ |
Giải nhất | O O O O O | 23 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 955 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 15485 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 thứ 4 , ngày 24-01-2024
Kỳ quay thưởng: #01151
07 27 30 36 39 45
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 14.729.627.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 22 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 1024 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 16352 | 30.000đ |
Xổ số Mega 6/45 Chủ nhật , ngày 21-01-2024
Kỳ quay thưởng: #01150
11 20 22 23 26 31
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
---|---|---|---|
Jackpot | O O O O O O | 0 | 13.390.683.500đ |
Giải nhất | O O O O O | 19 | 10.000.000đ |
Giải nhì | O O O O | 818 | 300.000đ |
Giải ba | O O O | 14040 | 30.000đ |
XS Vietlott Thông tin về Kết quả xổ số điện toán Vietlott - XS Mega 6/45
KQXS điện toán 6/45 là loại hình xổ số điện toán tự chọn theo mô hình ma trận, dựa theo mô hình xổ số Powerball của Mỹ, với sự hợp tác của Vietlot và tập đoàn xổ số của Malaysia. Xổ số 6/45 bắt đầu hoạt động ở Việt Nam vào ngày 18-07-2016.
Lịch mở thưởng XS 6/45: Mở thưởng từ 18h10-18h30 vào các ngày Thứ Tư, Thứ Sáu và Chủ Nhật hàng tuần.
Địa điểm quay thưởng: Xổ số tự chọn 6/45 được quay thưởng tại địa điểm do cty Vietlott quy định vào khoảng 18h10 và có thể được Truyền Hình Trực Tiếp Trên Kênh Truyền Hình VTC7 – TodayTV.
Giải thưởng | Kết quả | Giá trị giải (VND) | Tỉ lệ trả thưởng (kế hoạch) |
G. ĐB | O O O O O O | Tối thiểu 12 tỷ và tích lũy | 41,31% |
G. Nhất | O O O O O | 10.000.000 | 2,87% |
G. Nhì | O O O O | 300.000 | 4,09% |
G. Ba | O O O | 30.000 | 6,73% |
Tổng | 55,00% |